STT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐỊA CHỈ - QUÊ QUÁN |
SỐ TIỀN
|
001 |
Ngô Quốc An |
An Duyên - Tô Hiệu - Thường Tín - HN |
150,000 |
002 |
Ngô Đức Anh |
Califonia - Mỹ |
200,000 |
003 |
Ngô Hữu Anh |
Sầm Sơn - Thanh Hóa |
100,000 |
004 |
Ngô Quỳnh Anh |
Thôn 6 Vũ Thắng - Kiến Xương - Thái Bình |
50,000 |
005 |
Ngô Sỹ Tuấn Anh |
P.305 A6 TT Thành Công - Ba Đình - HN |
100,000 |
006 |
Vũ Tuấn Anh |
Tân Xuân - P.Xuân Đỉnh - Bắc Từ Liêm - HN |
50,000 |
007 |
Ngô Văn Anh |
20/12 Trưng Nhị - Lê Lợi - HY |
200,000 |
008 |
Ngô Văn Bách |
Hương Câu - Hương Lâm - Hiệp Hòa - Bắc Giang |
50,000 |
009 |
Ngô Sỹ Bắc |
Thôn Cổ Điến A -Từ Hiệp -Thanh Trì - HN |
100.000 |
010 |
Ngô Huy Bình |
Họ Mão Điền - Thuận Thành -Bắc Ninh |
1,000,000 |
011 |
Ngô Sỹ Bình |
Tựu Liệt - Tam Liệt - Thanh Trì - Hà Nội |
500,000 |
012 |
Ngô Xuân Bình |
Nguyễn Văn Cừ - Long Biên |
1,000,000 |
013 |
Ngô Doãn Bút |
Thọ Nghiệp - Xuân Trường - Nam Định |
100,000 |
014 |
Ngô Thị Cái |
Số 393 đường Trần Thái Tông - TP TBình |
100,000 |
015 |
Ngô Đắc Cán |
Ngô Xá - Phật Tích - Tiên Du - Bắc Ninh |
100,000 |
016 |
Ngô Thị Chiến |
Nhân Chính - Thanh Xuân - HN |
200,000 |
017 |
Ngô Xuân Chiến |
Ngô Quyền - Tiên Lữ - HY |
200,000 |
018 |
Nguyễn Thúy Chinh |
Xuân Phương - Nam Từ Liêm - HN |
50,000 |
019 |
Nguyễn Thị Chính |
Xã Phú Cát - H.Quốc Oai - HN |
100,000 |
020 |
Ngô Văn Chính |
Xã La Phù - Hoài Đức - HN |
50,000 |
021 |
Ngô Phương Cúc |
Công ty CP đầu tư TMDV Phú Mỹ Gia |
500,000 |
022 |
Ngô Mạnh Cường |
Huyện Phúc Thọ - Hà Nội |
100,000 |
023 |
Ngô Văn Cý |
Vũ Thắng - Kiến Xương - T.Bình |
120,000 |
024 |
Ngô Đắc Dân |
Phật Tích - Tiền Du - Bắc Ninh |
200,000 |
025 |
Ngô Nhật Dân |
Phố Pháo Đài Láng - Hà Nội |
500,000 |
026 |
Ngô Thị Diêm |
Thụy Lôi - Tiên Lữ - Hưng Yên |
200,000 |
027 |
Ngô Sỹ Diện |
Số 16 ngõ 74 P.Tứ Hiệp - Văn Điển - Hà Nội |
900,000 |
028 |
Ngô Phương Dung |
Số 7B1 ngõ 79 Dương Quảng Hàm- Cầu Giấy - HN |
500,000 |
029 |
Ngô Quang Dũng |
30A Cát Linh - Hà Nội |
200,000 |
030 |
Ngô Tiến Dũng |
Khu đô thị Linh Đàm - Hoàng Liệt-HM - HN |
500,000 |
031 |
Ngô Trí Dũng |
Thành phố Thái Bình |
1,000,000 |
032 |
Ngô Văn Dũng |
27 ngõ 766 đường La Thành - Giảng Võ - Ba Đình - Hà Nội |
1.000.000 |
033 |
Vũ Xuân Duyệt |
P404 - N08 Dịch Vọng - Cầu Giấy - Hà Nội |
100,000 |
034 |
Ngô Văn Dưỡng |
Xuân Tàng - Bắc Phú - Sóc Sơn - Hà Nội |
100,000 |
035 |
Ngô Văn Đam |
Thái Thụy - Thái Bình |
100,000 |
036 |
Ngô Đình Đạt |
177 đường Bê Tông - Hoàng Thạch - Mạo Khê - Đông Triều - QNinh |
3,000,000 |
037 |
Ngô Văn Đăng |
An Duyên - Thường Tín - Hà Nội |
100,000 |
038 |
Ngô Xuân Đằng |
Xóm 2 - Thọ Nghiệp - Xuân Trường – NĐịnh |
1,000,000 |
039 |
Ngô Văn Điềm |
Mỹ Lộc - Thái Thụy - Thái Bình |
100,000 |
040 |
Ngô Xuân Định |
Mỹ Xá - Ngô Quyền - Tiên Lữ - Hưng Yên |
100,000 |
041 |
Ngô Văn Đô |
Xuân Tàng - Bắc Phú - Sóc Sơn - Hà Nội |
100,000 |
042 |
Ngô Hữu Giáp |
Sầm Sơn - Thanh Hóa |
50,000 |
043 |
Ngô Minh Giáp |
Xóm Phượng - Thôn Đoài - Nam Hồng – ĐAnh |
500,000 |
044 |
Ngô Văn Hà |
Công ty kính Hà Nhạn - Sơn La |
500,000 |
045 |
Ngô Văn Hà |
Thôn 4 Ngũ Thắng - Kiến Xương - T Bình |
200,000 |
046 |
Ngô Văn Hách |
Quảng Khê - Quảng Xương - Thanh Hóa |
100,000 |
047 |
Vũ Duy Hải |
Đại học Bách Khoa Hà Nội |
100,000 |
048 |
Ngô Hữu Hải |
215/E9 Nguyễn Văn Hưởng - P.Thảo Điền - Q2 - TP HCM |
500,000 |
049 |
Ngô Ngọc Hải |
Hạnh Phúc - Hải Ninh - Tỉnh Gia - THóa |
200,000 |
050 |
Ngô Phú Hải |
Từ Sơn - Bắc Ninh |
200,000 |
051 |
Ngô Quang Hải |
Lý Tra i- Diễn Châu - Nghệ An |
200,000 |
052 |
Ngô Đại Hành |
Phúc Xã - Ba Đình - Hà Nội |
50,000 |
053 |
Ngô Thị Thu Hằng |
Long Biên - Hà Nội |
100,000 |
054 |
Ngô Thúy Hằng |
Số 42 ngõ 16 Nguyễn Khánh Toàn - CG - HN |
100,000 |
055 |
Ngô Văn Hân |
Sóc Sơn - Hà Nội |
100,000 |
056 |
Ngô Thanh Hiên |
Đường Lâm - Sơn Tây |
100,000 |
057 |
Ngô Đức Hiền |
Sóc Sơn - Hà Nội |
200,000 |
058 |
Ngô Đình Hiện |
An Duyên - Tô Hiệu - Thường Tín - HN |
50,000 |
059 |
Ngô Đức Hiến |
P. Thượng Cát - Từ Liêm - HN |
200,000 |
060 |
Ngô Văn Hiệp |
Thôn Đoài - Nam Hồng - Đông Anh - Hà Nội |
50,000 |
061 |
Ngô Duy Hiếu |
63 ngõ 105/2/37 P.Xuân Thảo - Bắc TL-HN |
1,000,000 |
062 |
Từ Thị Hoa |
104 Trần Phú - Hà Đông - HN |
500,000 |
063 |
Ngô Đình Hòa |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
300,000 |
064 |
Ngô Trung Hòa |
Khoa kinh tế - Học viện Cảnh sát |
200,000 |
065 |
Ngô Minh Hoại |
Giảng Võ - Hà Nội |
200,000 |
066 |
Ngô Tiến Hoàng |
Tam Hiệp - Thanh Trì - HàNội |
50,000 |
067 |
Ngô Xuân Hồng và |
Nguyễn Thị Hoa P.Tân Sơn -TP THóa |
100,000 |
068 |
Ngô Quốc Huân |
Khương Đình - Thanh Xuân - HN |
200,000 |
069 |
Ngô Phú Huệ |
Tương Giang - Từ Sơn - B Ninh |
1,000,000 |
070 |
Đào Thị Huề |
Đội 9 Cẩm đội - Thụy Vân - Việt Tì – PThọ |
50,000 |
071 |
Ngô Đức Hùng |
Quảng Cư - Quảng Thanh – Thủy .Nguyên - HP |
200,000 |
072 |
Ngô Mạnh Hùng |
Số 7B1 ngõ 79 Dương Quảng Hàm - Cầu Giấy - HN |
500,000 |
073 |
Ngô Văn Hùng |
Xã La Phù - Huyện Hoài Đức - Hà Nội |
100,000 |
074 |
Ngô Văn Hùng |
165 Bùi Thị Xuân- Hà Nội |
300,000 |
075 |
Ngô Văn Hùng |
La Phù - Huyện Hoài Đức - HN |
200,000 |
076 |
Ngô Việt Hùng |
Sở KHĐT tỉnh Hưng Yên |
200,000 |
077 |
Ngô Việt Hùng |
Ngõ 203 Tôn Đức Thắng - Đống Đa - HN |
200,000 |
078 |
Ngô Tiến Hưng |
P705-25T2 Hoàng Đạo Thúy - CG - HN |
50,000 |
079 |
Nguyễn Thị Hy |
Mông Dương - Cẩm Phả - Quảng Ninh |
200,000 |
080 |
Ngô Đắc Khánh |
Phật Tích - Tiên Du - Bắc Ninh |
200,000 |
081 |
Quách Đỗ Khánh |
Chi Hà Đông - Hà Nội |
200,000 |
082 |
Ngô Nhật Khánh |
P726 K1 KĐT Việt Hưng - Long Biên - HN |
200,000 |
083 |
Ngô Quốc Khánh |
Công ty CP đầu tư TMDV Phú Mỹ Gia |
500,000 |
084 |
Ngô Văn Khánh |
Yên Tàng-Bắc Phú-Sóc Sơn-HN |
200,000 |
085 |
Ngô Xuân Khuyến |
Trịnh Mỹ - Ngô Quyền - Tiên Lữ - HY |
100,000 |
086 |
Ngô Trung Kiê |
Hợp Thành - Thủy Nguyên-HP |
100,000 |
087 |
Nguyễn Trung Kiên |
Tổ 6 khu 6 - Bãi Cháy - Hạ Long - QNinh |
100,000 |
088 |
Ngô Hải Kính |
Lũng Tá - Mỹ Lộc - Thái Thụy - Thái Bình |
100,000 |
089 |
Ngô Vi Kỳ |
Thanh Oai - Thanh Trì - Hà Nội |
200,000 |
090 |
Ngô Thị Hương Lan |
Thành phố Hà Nội |
100,000 |
091 |
Vũ Tú Lâm |
Yên Lộc - Ý Yên - Nam Định |
100,000 |
092 |
Trần Văn Lâm |
Thành Trực - Thạch Thành - Thanh Hóa |
100,000 |
093 |
Ngô Văn Lâm |
An Duyên - Tô Hiệu - Thường Tín - HN |
100,000 |
094 |
Ngô Văn Lập |
Mông Dương - Cẩm Phả - Quảng Ninh |
200,000 |
095 |
Ngô Thanh Liêm |
Đội 1 - Tả Thanh Oai - Thanh Trì - HN |
200,000 |
096 |
Hoàng Thị Liên |
Xuân Tàng - Bắc Phú - Sóc Sơn - Hà Nội |
100,000 |
097 |
Ngô Thị Liễu |
An Duyên - Tô Hiệu - Thường Tín - HN |
50,000 |
098 |
Trần Thùy Linh |
Tổ 6 khu 3 - P.Hà Tu - Hạ Long |
20,000 |
099 |
Ngô Long |
Tổ 1 khu 5 A Cẩm Thịnh - Cẩm Phả - QNinh |
500,000 |
100 |
Ngô Đức Long |
P302-c10 Nam Thành Công - ĐĐ - HN |
100,000 |
101 |
Ngô Hoàng Long |
Công ty CP đầu tư TMDV Phú Mỹ Gia |
500,000 |
102 |
Ngô Văn Luyến |
An Duyên - Tô Hiệu - Thường Tín - HN |
50,000 |
103 |
Ngô Phú Lưu |
Từ Sơn - Bắc Ninh |
50,000 |
104 |
Ngô Thị Mai |
30/1 Trường Thi - TP Thanh Hóa |
50,000 |
105 |
Ngô Văn Mạnh |
Thạch Nam - Quảng Thạch - Q Xương - TH |
100,000 |
106 |
Ngô Thị Mận |
Tổ 21A khu 2A P.Cao Sanh - Hạ Long- QNinh |
100,000 |
107 |
Ngô Đức Miện |
Phường Phương Liệt - Thanh Xuân - HN |
100,000 |
108 |
Ngô Hồng Minh |
Phố Dương Quảng Hàm - Cầu Giấy - TP HN |
100,000 |
109 |
Ngô Hữu Minh |
Vĩnh Nam - Vĩnh Linh - Q. Trị |
1,000,000 |
110 |
Ngô Quang Minh |
Mông Dương - Cẩm Phả - Quảng Ninh |
200,000 |
111 |
Ngô Thị Minh |
Số 6 Tổ 6 Hòn 1 Cẩm Bình - Cẩm Phả - QNinh |
100,000 |
112 |
Ngô Văn Minh |
68 phố Kênh Liêm - P.Cao Thắng - Hạ Long |
500,000 |
113 |
Ngô Văn Minh |
UV thường trực UB pháp luật Quốc Hội |
1,000,000 |
114 |
Ngô Văn Minh |
22 ngõ 56 Võ Văn Dũng - Hoàng Cầu - HN |
500,000 |
115 |
Ngô Văn Minh |
Hiệp Hòa - Bắc Giang |
100,000 |
116 |
Ngô Xuân Mùi |
Số 08 Tổ 6 Khu Hòn 1 - CPhả -QNinh |
50,000 |
117 |
Ngô Tiến Nam |
Sơn Hải - Quỳnh Lưu - Nghệ An |
200,000 |
118 |
Ngô Văn Nam |
Hòa Bình - Hà Châu - Tĩnh Gia - Thanh Hóa |
200,000 |
119 |
Đinh Văn Nghĩa |
SN 1 ngõ 90 - Kiều Sương - Hải An - HP |
100,000 |
120 |
Ngô Sỹ Ngọ |
Lý Trái - Nghệ An |
200,000 |
121 |
Ngô Quang Ngọc |
Lý Trai-Diễn Châu-Nghệ An |
5,000,000 |
122 |
Ngô T Minh Nguyện |
Cẩm Phả-Quảng Ninh |
50,000 |
123 |
Ngô Xuân Nguyệt |
Số 2 Lô M - Tổ 56 - Hoàng Mai - Hà Nội |
100,000 |
124 |
Ngô Phú Nhân |
Từ Sơn - Bắc Ninh |
200,000 |
125 |
Nguyễn Thị Nhất |
Quảng Cư - Quảng Xương - TH |
50,000 |
126 |
Ngô Văn Nhuần |
Thôn Đoài - Nam Hồng - Đông Anh - Hà Nội |
50,000 |
127 |
Ngô Hồng Nhung |
Công ty CP đầu tư TMDV Phú Mỹ Gia |
500,000 |
128 |
Ngô Đăng Ninh |
Liên Giang - Đông Hưng -TB |
50,000 |
129 |
Ngô Ngọc Oanh |
Cẩm Phả - Quảng Ninh |
100,000 |
130 |
Ngô Sỹ Phán |
Hà Tu - Hạ Long - Quảng Ninh |
100,000 |
131 |
Ngô Hồng Phong |
Và Thảo 45 Tổ 2 xóm Trung -Ngô Quyền - HP |
200,000 |
132 |
Ngô Văn Phong |
Thường Tín - Hà Nội |
50,000 |
133 |
Ngô Thị Phông |
Cầu Giấy - Hà Nội |
100,000 |
134 |
Ngô Văn Phúc |
La Phù - Hoài Đức - Hà Nội |
50,000 |
135 |
Ngô Trí Phùng |
Yên Thành - Nghệ An |
100,000 |
136 |
Ngô Duy Phương |
Hương Câu - Hương Lâm - Hiệp Hòa - BG |
200,000 |
137 |
Ngô Sỹ Tuấn Phương |
Số 1 ngõ 333/3 phố Vọng - TP Hà Nội |
100,000 |
138 |
Ngô Thế Phương |
Cẩm Phả - Quảng Ninh |
50,000 |
139 |
Nguyễn Văn Phương |
Bắc Phú - Sóc Sơn - HN |
50,000 |
140 |
Ngô Thị Bích Phượng |
115 Phùng Khắc Khoan - Sơn Tây - HN |
50,000 |
141 |
Ngô Xuân Phượng |
Ngô Quyền - Hưng Yên |
100,000 |
142 |
Ngô Đăng Quang |
11/269/15 Kim Mã - Hà Nộị |
300,000 |
143 |
Ngô Đức Quang |
Số 10, ngõ 29/70/16 Khương Hạ - HN |
100,000 |
144 |
Ngô Hồng Quang |
Hà Tu - Hạ Long - Quảng Ninh |
100,000 |
145 |
Nguyễn Hồng Quang |
La Phù - Hoài Đức - Hà Nội |
200,000 |
146 |
Ngô Hữu Quang |
Sầm Sơn-Thanh Hóa |
50,000 |
147 |
Ngô Trí Quát |
Ngô Thế Trụ - Nhân Cao - Yên Thành - N An |
100,000 |
148 |
Ngô Trọng Quân |
Lũng Tá - Mỹ Lộc - Thái Thụy - Thái Bình |
100,000 |
149 |
Nguyễn Kim Quy |
Số 2 tổ Ngoa Long 1 - Minh Khai - Bắc T Liêm - HN |
100,000 |
150 |
Ngô Tiến Qúy |
P705 25T2 Hoàng Đạo Thúy - Hà Nội |
1,000,000 |
151 |
Ngô Văn Qúy |
Quảng Khê - Quảng Xương - Thanh Hóa |
100,000 |
152 |
Ngô Văn Qúy |
Hiệp Hòa - Bắc Giang |
100,000 |
153 |
Ngô Hữu yên |
Sầm Sơn - Thanh Hóa |
50,000 |
154 |
Ngô Văn Quyên |
La Phù-Hoài Đức-Hà Nội |
50,000 |
155 |
Ngô Đăng Quyền |
Liên Giang - Đông Hưng - TB |
50,000 |
156 |
Ngô Văn Quyền |
Nam Lợi - Nam Trực - N Định |
300,000 |
157 |
Ngô Sỹ Quyết |
Diễn Ngọc - Diễn Châu - NAn |
2,000,000 |
158 |
Ngô Văn Quyết |
Và Thiểm Hiệp Hòa - Bắc Giang |
200,000 |
159 |
Phạm Thị Sen |
Thái Thụy - Thái Bình |
50,000 |
160 |
Ngô Đăng Sinh |
Đội 1 - Tả Thanh Oai - Thanh Trì - HN |
200,000 |
161 |
Ngô Văn Sinh |
Xuân Tàng - Bắc Phú - Sóc Sơn - Hà Nội |
100,000 |
162 |
Ngô Hồng Sơn |
Tổ 1B khu 7 Bãi Cháy - Hạ Long – Q.Ninh |
500,000 |
163 |
Ngô Phú Sơn |
Hồi Quán - Tương Giang - Từ Sơn - Bắc Ninh |
100,000 |
164 |
Ngô Sỹ Sơn |
Xóm Đình - Cổ Điển A - Tứ Hiệp-TTrì - HN |
50,000 |
165 |
Ngô Văn Sơn |
Xuân Tàng - Bắc Phú - Sóc Sơn - Hà Nội |
100,000 |
166 |
Ngô Văn Tài |
Xuân Tàng - Bắc Phú - Sóc Sơn - Hà Nội |
100,000 |
167 |
Ngô Văn Tám |
Quảng Chính - Quảng Xương - Thanh Hóa |
100,000 |
168 |
Ngô Trung Tâm |
Tây Đằng - Ba Vì - Hà Nội |
300,000 |
169 |
Dương Việt Tân |
Song Khê - Bắc Giang |
100,000 |
170 |
Ngô Xuân Tấn |
Tam Hiệp - Thanh Trì - Hà Nội |
100,000 |
171 |
Ngô Phú Thái |
Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh |
200,000 |
172 |
Ngô Xuân Thái |
Sở Khoa học công nghệ tỉnh Hưng Yên |
1,000,000 |
173 |
Ngô Văn Thanh |
An Duyên - Tô Hiệu - Thường Tín - HN |
100,000 |
174 |
Nguyễn Văn Thanh |
Và Hà Đội 2 - Thọ Đa - Kim Nỗ - ĐA - HN |
100,000 |
175 |
Đoàn Ngọc Thành |
Kỳ Sơn - Tứ Kỳ - Hải Dương |
100,000 |
176 |
Ngô Quảng Thành |
An Duyên - Tô Hiệu - Thường Tín - HN |
200,000 |
177 |
Ngô Trung Thành |
158 Nguyễn Sơn - Long Biên - Hà Nội |
500,000 |
178 |
Ngô Xuân Thành |
Cẩm Phả - Quảng Ninh |
100,000 |
179 |
Ngô Thị Bích Thảo |
05/03/D1 Trung Hòa - Quận CG - HN |
1,5000 |
180 |
Ngô VănThảo |
La Phù - Hoài Đức - Hà Nội |
50,000 |
181 |
Ngô Xuân Thăng |
Trịnh Mỹ - Ngô Quyền - Tiên Lữ - HY |
100,000 |
182 |
Ngô Xu ân Thiện |
Mỹ Xá - Ngô Quyền - Tiên Lữ - HY |
100,000 |
183 |
Ngô Thị Thiệu |
Tựu Liệt - Tam Hiệp - Thanh Trì - HN |
100,000 |
184 |
Ngô Đức Thính |
Trung Tâm - Hợp Thịnh - Hiệp Hòa - BG |
1,000,000 |
185 |
Ngô Quang Thịnh |
Công ty CP đầu tư TMDV Phú Mỹ Gia |
500,000 |
186 |
Ngô Xuân Thịnh |
An Duyên - Tô Hiệu - Thường Tín - HN |
50,000 |
187 |
Ngô Huy Thọ |
Mỹ Hào - Hưng Yên |
2,000,000 |
188 |
Ngô Quang Thọ |
Cẩm Phả - Quảng Ninh |
50,000 |
189 |
Ngô Thị Thọ |
Xuân Tàng - Bắc Phú - Sóc Sơn - Hà Nội |
100,000 |
190 |
Ngô Minh Thoa |
Phong Cốc - Quảng Yên - Quảng Ninh |
500,000 |
191 |
Ngô Xuân Thoàn |
Số 37 P.Đồng Me - Mễ Trì - NTL - HN |
1,000,000 |
192 |
Ngô Quang Thông |
Số 10 phố Lê Lợi - Ttrấn Tiên Yên - QNinh |
100,000 |
193 |
Ngô Quang Thơm |
Hương Câu- Hương Lâm - Hiệp Hòa - BG |
200,000 |
194 |
Trịnh Thị Thuần |
Làng cổ Đường Lâm |
50,000 |
195 |
Ngô Văn Thuần |
La Phù - Hoài Đức - TP Hà Nội |
500,000 |
196 |
Ngô Văn Thuận |
Thôn Tựu Liệt - Tam Hiệp - Thanh Trì - HN |
200,000 |
197 |
Ngô Hữu Thuấn |
Xã Thụy Ninh - Thái Thụy - Thái Bình |
100,000 |
198 |
Nguyễn Minh Thuấn |
57A Chùa Mới - Ngô Quyền - Sơn Tây - HN |
100,000 |
199 |
Ngô Hồng Thúy |
P404 - N08 Dịch Vọng - CG - HN |
100,000 |
200 |
Nguyễn Bích Thủy |
Tổ 13 số 33 Định Công - Hoàng Mai - HN |
100,000 |
201 |
Ngô Thị Thủy |
Hồng Phong - Hải Ninh - Tĩnh Gia - THóa |
100,000 |
202 |
Ngô Văn Thủy |
Bắc Phú - Sóc Sơn - Hà Nội |
50,000 |
203 |
Ngô Văn Thức |
An Duyên - Tô Hiệu - Thường Tín - HN |
100,000 |
204 |
Ngô Đình Thường |
Thôn Tựu Liệt - Tam Hiệp - Thanh Trì - HN |
100,000 |
205 |
Ngô Ngọc Toàn |
Thôn Tựu Liệt - Tam Hiệp - Thanh Trì - HN |
200,000 |
206 |
Ngô Ngọc Toàn |
An Duyên - Tô Hiệu - Thường Tín - HN |
100,000 |
207 |
Vũ Phạm Khánh Toàn |
Du học Mỹ |
100,000 |
208 |
Ngô Hữu Tôn |
Quảng Cư - Quảng Xương - TH |
50,000 |
209 |
Vũ Thị Thu Trang |
Mỹ Đình - Nam Từ Liêm - Hà Nội |
50,000 |
210 |
Ngô Thị Ngọc Trâm |
Hiệp Hòa - Bắc Giang |
50,000 |
211 |
Ngô Văn Trình |
La Phù - Hoài Đức - Hà Nội |
50,000 |
212 |
Ngô Đình Trọn |
Tổ 1 khu 6C Cẩm Chung - Cẩm Phả - Q.Ninh |
50,000 |
213 |
Ngô Văn Trực |
Thôn 7 - Quảng Khê – Q.Xương - TH |
100,000 |
214 |
Nguyễn Xuân Trường |
Thị đội Sơn Tây |
50,000 |
215 |
Ngô Xuân Trường |
Mỹ Xá - Ngô Quyền - Tiên Lữ - Hưng Yên |
100,000 |
216 |
Ngô Duy Tuấn |
Kỳ Bá - TP Thái Bình |
100,000 |
217 |
Ngô Hữu Tuấn |
Sầm Sơn - Thanh Hóa |
100,000 |
218 |
Ngô Quốc Tuấn |
Bắc Phú - Sóc Sơn - Hà Nội |
200,000 |
219 |
Ngô Thanh Tuấn |
Hà Nội |
500,000 |
220 |
Ngô Văn Tuấn |
An Duyên - Tô Hiệu - Thường Tín-HN |
100,000 |
221 |
Ngô Văn Tuấn |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
500,000 |
222 |
Ngô Trí Tuệ |
Văn Tràng - Thụy Văn - Thái Thụy - TBình |
100,000 |
223 |
Ngô Thanh Tùng |
Phường Nhân Chính - Thanh Xuân - HN |
200,000 |
224 |
Ngô Xuân Tùng |
Mỗ Lao - Hà Đông - Hà Nội |
200,000 |
225 |
Cao Thị Tuyền |
Hoa Sơn -Ứng Hòa - Hà Nội |
50,000 |
226 |
Ngô Thế Tuyển |
Công ty Điện lực Hưng Yên |
1,000,000 |
227 |
Ngô Xuân Tuyến |
Linh Đàm - Đại Kim - Hoàng Mai - HN |
200,000 |
228 |
Ngô Hữu Tý |
Sầm Sơn - Thanh Hóa |
200,000 |
229 |
Ngô Văn Uyên |
La Phù - Hoài Đức - Hà Nội |
100,000 |
230 |
Ngô Quang Ước |
Tổ 42 - P.Vĩnh Hưng - Hoàng Mai - Hà Nội |
600,000 |
231 |
Ngô Thị Vân |
Cẩm Phả - Quảng Ninh |
100,000 |
232 |
Ngô Văn Viên |
Xã Hợp Thành - Thủy Nguyên - Thái Bình |
200,000 |
233 |
Ngô Sỹ Việt |
Diễn Kỷ - Diễn Châu-Nghệ An |
500,000 |
234 |
Ngô Văn Việt |
Phường Trần Hưng Đạo - TP Thái Bình |
1,000,000 |
235 |
Ngô Xuân Vũ |
Tựu Liệt - Tam Hiệp - Thanh Trì - HN |
200,000 |
236 |
Ngô Quang Vương |
A1LK19 KĐT Phú Thịnh - Sơn Tây |
100,000 |
237 |
Ngô Quốc Vương |
Tổ 13 số 33 Định Công - Hoàng Mai - HN |
100,000 |
238 |
Ngô Xuân |
Phường Trường Thi - TP T Hóa |
100,000 |
239 |
Ngô Văn Xuân |
Vũ Trung - Kiến Xương -TB |
200,000 |
240 |
Ngô Thị Xuyến |
Yên Mỹ - Yên Mô - Ninh Bình |
500,000 |
241 |
Ngô Thị Yến |
Mông Dương - Cẩm Phả - Quảng Ninh |
200,000 |
242 |
Nguyễn Văn Yến |
Cục kỹ thuật Thái Nguyên (Quân khu 1) |
100,000 |
243 |
Họ Ngô lệnh tộc |
Vọng Nguyệt - Bắc Ninh |
2,500,000 |
244 |
Họ Ngô |
Mỹ Xá - Ngô Quyền - Tiên Lữ - Hưng Yên |
500,000 |
245 |
Họ Ngô |
An Duyên - Thường Tín - HN |
500,000 |
246 |
Ban QLDTLS |
Đình Kiều Sơn - P Đằng Lâm - Hải An - H P |
2,000,000 |
247 |
Họ Ngô |
Thôn An Duyên - Thường Tín |
500,000 |
248 |
Ban QLDTLS |
Đình Nam Pháp - Ngô Quyền - Hải Phòng |
1,000,000 |
249 |
Họ Ngô Kiều Sơn |
Số 15 ngõ 33 Đằng Lâm - Hải An - HP |
3,000,000 |
250 |
Họ Ngô - Chi Giáp |
Thôn Phú Cốc - Ngũ Lão - Kim Động - HY |
1,000,000 |
251 |
Họ Ngô Lý Trai |
Xã Diễn Kỷ - Diễn Châu - N An |
1,000,000 |
252 |
Trường THPT |
Ngô Quyền Vạn Thắng - Ba Vì - Hà Nội |
500,000 |
253 |
Hội đồng Ngô tộc |
Hiệp Hòa - Bắc Giang |
1,000,000 |
254 |
Trường THCS Ngô Quyền |
Số 3 Trần Hưng Đạo - Sơn Tây |
300,000 |
255 |
Họ Ngô Làng Hiệp |
Xuân Trường - Nam Định |
500,000 |
256 |
BQLDT đền vua Bà Tây cung Hoàng Hậu |
Xã Tống Trân - Phù Cừ - Hưng Yên |
500,000 |
257 |
Con cháu cụ Ngô |
Phúc Siêu Thôn Câu Tử - Thủy Nguyên - HP |
500,000 |
258 |
CTy CP Phương Anh |
Đường Lâm - Sơn Tây |
500,000 |
259 |
Họ Ngô xã La Phù |
Hoài Đức - Hà Nội |
500,000 |
260 |
Họ Ngô Định Công |
Hoàng Mai - Hà Nội |
200,000 |
261 |
Chi họ Ngô Đắc |
Phật Tích Tiên Du - Bắc Ninh |
1,500,000 |
262 |
Họ Ngô Tựu Liệt |
Tam Hiệp -Thanh Trì - Hà Nội |
2,000,000 |
263 |
Họ Ngô |
Lũng Tá - Mỹ Lộc - Thái Thụy - Thái Bình |
100,000 |
264 |
Họ Ngô Cam Gíá |
TP Thái Nguyên - Tỉnh TN |
1,000,000 |
265 |
Trường Mầm non Hồ Tùng Mậu |
Tổ 13 - P.Phú Diễn - Q.Bắc Từ Liêm - HN |
100,000 |
266 |
Họ Ngô Sầm Sơn |
Thanh Hóa |
1,800,000 |
267 |
Họ Ngô Hồi Quan |
Từ Sơn - Bắc Ninh |
200,000 |
268 |
Họ Ngô Dưỡng Phú |
Chính Nghĩa - Kim Động - HYên |
1,000,000 |
|
Cộng |
|
89,690,000đ |
(Tổng cộng: Tám mươi chín triệu sáu trăm chín mươi nghìn đồng)
Ghi chú: Thụ lộc tại Đền do ông Ngô Văn Tuấn-Phó Chủ tịch HĐ Ngô tộc VN tài trợ.
Bổ sung: Ngày 22/6/2016 ông Ngô Minh Tiến - họ Ngô huyện Yên Dũng - Bắc Giang cúng tiến 100.000.000đ (một trăm triệu đồng)
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn