STT | Dòng họ | Người biên soạn | Năm biên soạn | Số đời | Số Người |
---|---|---|---|---|---|
1 | Họ Ngô, HỌ NỘI PHẬT - XÃ TAM HỢP - BÌNH XUYÊN - VĨNH PHÚC | Ngô Quang Hùng | 7 | 58 | |
2 | Họ Ngô, CHI NỘI PHẬT 2 - XÃ TAM HỢP - BÌNH XUYÊN - VĨNH PHÚC | 4 | 17 | ||
3 | Họ Ngô, HỌ THỤY YÊN - XÃ ĐẠO TÚ - TAM DƯƠNG - VĨNH PHÚC | Ngô Hải Sơn | 8 | 126 | |
4 | Họ Ngô, HỌ XUÂN MAI - PHƯỜNG PHÚC THẮNG - TP PHÚC YÊN - VĨNH PHÚC | Ngô Vĩnh Trạch | 7 | 82 | |
5 | Họ Ngô, HỌ KHẢ DO - PHƯỜNG NAM VIÊM - TP PHÚC YÊN - VĨNH PHÚC | Nhà thơ Ngô Văn Phú | 6 | 66 | |
6 | Họ Ngô, HỌ YÊN TRÙ - XÃ YÊN BÌNH - VĨNH TƯỜNG - VĨNH PHÚC | Ngô Quang Hà | 9 | 163 | |
7 | Họ Ngô, HỌ MINH TÂN - HUYỆN YÊN LẠC - VĨNH PHÚC | 15 | 168 | ||
8 | Họ Ngô, HỌ NHẬT CHIÊU 1 - XÃ LIÊN CHÂU - YÊN LẠC - VĨNH PHÚC | 10 | 26 | ||
9 | Họ Ngô, HỌ NHẬT CHIÊU (CHI 3) - XÃ LIÊN CHÂU - YÊN LẠC - VĨNH PHÚC | 9 | 207 |