1 |
Họ Ngô, HỌ TRUNG THÀNH - XÃ HẢI VÂN - HẢI HẬU - NAM ĐỊNH (từ Nam Điền gốc Lạc Nghiệp) |
Ngô Đức Thịnh, Ngô Ngọc Nguyện |
|
11 |
866 |
2 |
Họ Ngô, HỌ BÁI DƯƠNG - XÃ NAM DƯƠNG - NAM TRỰC - NAM ĐỊNH |
Ngô Thế Vinh; Ngô Phục Phác (Sao chép, tục biên) |
|
14 |
544 |
3 |
Họ Ngô, HỌ BÁCH TÍNH 1 - XÃ NAM HỒNG - NAM TRỰC - NAM ĐỊNH |
|
|
20 |
2,145 |
4 |
Họ Ngô, HỌ BÁCH TÍNH 2 - XÃ NAM HỒNG - NAM TRỰC - NAM ĐỊNH |
Ngô Ngọc Ninh (tục biên) |
1911, 1999 |
16 |
285 |
5 |
Họ Ngô, HỌ HƯNG ĐỄ - XÃ NAM HOA - NAM TRỰC - NAM ĐỊNH |
Ngô Hữu Tạo (Ngô Đạt Tài. bổ sung) |
1948 |
13 |
445 |
6 |
Họ Ngô, HỌ ĐÔ QUAN - XÃ NAM LỢI - NAM TRỰC - NAM ĐỊNH |
|
|
6 |
35 |
7 |
Họ Ngô, HỌ PHÙ SA HẠ - XÃ HOÀNG NAM - NGHĨA HƯNG - NAM ĐỊNH (Gốc Đồng Phang) |
|
|
8 |
32 |
8 |
Họ Ngô, HỌ AN PHONG - TT LIỄU ĐỀ - NGHIA HƯNG - NAM ĐỊNH (Dòng Đồng Phang 1) |
|
|
10 |
145 |
9 |
Họ Ngô, HỌ NGỌC GIẢ - XÃ TRỰC ĐẠO - TRỰC NINH - NAM ĐỊNH |
|
|
7 |
41 |
10 |
Họ Ngô, HỌ PHẠM NGÔ - QUỸ ĐÊ - XÃ TRỰC HƯNG - TRỰC NINH - NAM ĐỊNH (Dòng Đồng Phang) |
Phạm Văn Sính, Phạm Văn Hoàn |
|
16 |
73 |
11 |
Họ Ngô, HỌ ĐÔNG THƯỢNG - XÃ TRỰC THUẬN - TRỰC NINH - NAM ĐỊNH |
|
|
5 |
30 |
12 |
Họ Ngô, HỌ ĐỊCH LỄ - XÃ NAM VÂN - TP NAM ĐỊNH - NAM ĐỊNH |
|
|
10 |
86 |
13 |
Họ Ngô, HỌ LƯƠNG KIỆT - XÃ LIÊN MINH - VỤ BẢN - NAM ĐỊNH |
|
|
10 |
24 |
14 |
Họ Ngô, HỌ DƯ DUỆ - XÃ TAM THANH - VỤ BẢN - NAM, ĐỊNH |
Ngô Phúc Thọ |
1842 |
11 |
192 |
15 |
Họ Ngô, HỌ ĐẠI LẠI - XÃ VĨNH HẢO & HỌ VĂN BẰNG - XÃ LIÊN MINH - VỤ BẢN - NAM ĐỊNH |
|
|
7 |
53 |
16 |
Họ Ngô, HỌ LẠC NGHIỆP - XÃ THỌ NGHIỆP - XUÂN TRƯỜNG - NAM ĐỊNH |
Ngô Gia Trinh, Ngô Đắc Thọ; Tổng hợp, tục biên: Ngô Hồng Quyên |
1699; 1796; 1890; 1925; 1956; 1989 |
18 |
1,878 |
17 |
Họ Ngô, HỌ VŨ NGÔ - LẠC THỦY - XÃ XUÂN HỒNG - XUÂN TRƯỜNG - NAM ĐỊNH (Dòng Lạc Nghiệp) |
|
|
8 |
321 |
18 |
Họ Ngô, HỌ AN ĐẠO - XÃ XUÂN TÂN - XUÂN TRƯỜNG - NAM ĐỊNH |
|
|
17 |
2,047 |
19 |
Họ Ngô, HỌ LIÊU ĐÔNG - XÃ XUÂN TÂN - XUÂN TRƯỜNG - NAM ĐỊNH |
Ngô Minh Đức |
|
10 |
237 |
20 |
Họ Ngô, HỌ NGÔ XÃ XUÂN TIẾN - XUÂN TRƯỜNG - NAM ĐỊNH |
|
|
6 |
16 |
21 |
Họ Ngô, HỌ NAM ĐIỀN - XÃ XUÂN VINH - XUÂN TRƯỜNG - NAM ĐỊNH (Gốc Lạc Nghiệp) |
|
1699, 1796, 1890, 1925, 1956 |
11 |
53 |
22 |
Họ Ngô, HỌ THIÊM LỘC - XÃ YÊN CHÍNH - Ý YÊN - NAM ĐỊNH |
|
|
5 |
13 |
23 |
Họ Ngô, HỌ BÌNH ĐIỀN - XÃ YÊN LỢI - Ý YÊN - NAM ĐỊNH |
Ngô Trình |
|
13 |
393 |
24 |
Họ Ngô, HỌ PHẠM XÁ - XÃ YÊN NHÂN - Ý YÊN - NAM ĐỊNH (Dòng Bách Tính 1) |
|
|
14 |
590 |
25 |
Họ Ngô, HỌ THÔN TRUNG - XÃ YÊN PHÚC - Ý YÊN - NAM ĐỊNH |
|
|
12 |
52 |
26 |
Họ Ngô, HỌ LỮ ĐÔ - XÃ YÊN PHƯƠNG - Ý YÊN - NAM ĐỊNH (Dòng Ngô Lan) |
Ngô Xuân Ninh |
|
5 |
80 |