STT | Dòng họ | Người biên soạn | Năm biên soạn | Số đời | Số Người |
---|---|---|---|---|---|
1 | Họ Ngô, Họ Cát Lại - xã Bình Nghĩa - Bình Lục - Hà Nam | 8 | 318 | ||
2 | Họ Ngô, Họ Thôn Bình - xã Đồng Du - Bình Lục - Hà Nam | Tập thể | 1937 | 11 | 13 |
3 | Họ Ngô, Họ Ô Lữ - xã Đông Du - Bình Lục - Hà Nam | tập thể | 1937 | 13 | 286 |
4 | Họ Ngô, Họ Hưng Công - Bình Lục - Hà Nam (Dòng Trảo Nha) | Ngô Tuấn Phương, Ngô Văn Tiễm | 8 | 91 | |
5 | Họ Ngô, Họ Lương Xá - phường Yên Bắc - Duy Tiên - Hà Nam | 6 | 133 | ||
6 | Họ Ngô, Họ Đỗ Ngoại - Tiên Hải - Duy Tiên - Hà Nam (Dòng Ngô Lan) | Ngô Xuân Lương | 2003 | 10 | 457 |
7 | Họ Ngô, Họ Phù Vân - Kim Bảng - Hà Nam (Chưa có thế thứ) | 2 | 2 | ||
8 | Họ Ngô, Họ Văn Bối - Kim Bảng - Hà Nam (Chưa có thế thứ) | 1 | 1 | ||
9 | Họ Ngô, Họ Thụy Xuyên - Kim Bảng - Hà Nam (Chưa có thế thứ) | 1 | 1 | ||
10 | Họ Ngô, Họ Mai Hoành - xã Nhân Hưng - Lý Nhân - Hà Nam | 9 | 333 | ||
11 | Họ Ngô, Họ Đình Tràng - xã Lam Hạ - Phủ Lý - Hà Nam | Ngô Liên Nhự | 2009 | 11 | 495 |
12 | Họ Ngô, Họ Mạo Chử - xã Thanh Hà - Thanh Liêm - Hà Nam | 9 | 538 |