| Số Thứ tự | Ngày giỗ | Họ và tên |
|---|---|---|
| 1 | NGUYỄN NGÔ THÙY (CHI I) | |
| 2 | Lê Thị Cưu | |
| 3 | Nguyễn Thị Lan | |
| 4 | Nguyễn Ngô Sinh (c) | |
| 5 | 15/1 | Nguyễn Thị Đích |
| 6 | 19/3 | Nguyễn Ngô Hùng (LS) |
| 7 | Lê Thị Nậy | |
| 8 | Lê Thị Tường (không con) | |
| 9 | Nguyễn Thị Tuyển | |
| 10 | Lê Thị Hương | |
| 11 | Lê Thị Hoát | |
| 12 | 16/10 | Nguễn Thị Tam (Bà Hoành) |
| 13 | 15/8 | Ngô Thị Bính |
| 14 | 22/8 | Thái Thị Năm |
| 15 | 22/8 | Lê Thị Kiếng |
| 16 | 22/8 | Nguyễn Thị Tán |
| 17 | Lê Thị Thân | |
| 18 | 28/8 | Trần Thị Phùng |
| 19 | Bùi Thị Tân | |
| 20 | 3/11 | Nguyễn Thị Ba |
| 21 | Ngô Thị Hòe | |
| 22 | Nguyễn Thị Lan | |
| 23 | Nguyễn Thị Chút | |
| 24 | Bà kế Phan Thị Cung | |
| 25 | Lê Thị Độ | |
| 26 | Trịnh Thị Lan | |
| 27 | Lê Thị Trì |