DANH SÁCH CÚNG TIẾN - CÔNG ĐỨC XUÂN ẤT MÙI 2015 | |||
STT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐỊA CHỈ-QUÊ QUÁN |
SỐ TIỀN |
1 |
Ngô Văn Ám |
Đông Duyên-Tô Hiệu -Thường Tín-HN |
200,000 |
2 |
Ngô Hồng Tường An |
Tổ 13 Khu 7 Bãi Chá-Hạ Long-Quảng Ninh |
100,000 |
3 |
Ngô Quốc An |
An Duyên-Th Tín-HN |
50,000 |
4 |
Ngô Văn An |
Lâm Thao-Phú Thọ |
100,000 |
5 |
Ngô Đức Anh |
32A Cát Linh-DĐ-HN |
500,000 |
6 |
Ngô Hải Anh |
Phù Lỗ-Sóc Sơn-HN |
50,000 |
7 |
Đỗ Minh Anh |
Bãi Cháy-Quảng Ninh |
50,000 |
8 |
Ngô Quỳnh Anh |
Mỹ Lộc-Thái Thụy-TB |
100,000 |
9 |
Ngô Thị Tú Anh |
33 tổ 13 Định Công -Hoàng Mai-HN |
100,000 |
10 |
Ngô Văn Anh |
P. Lê Lợi-TP.Hưng Yên |
100,000 |
11 |
Ngô Xuân Bái |
Đông Lâm-Tiền Hải-T.B |
100,000 |
12 |
Ngô Viết Ban |
Thượng Cát-Từ Liêm-HN |
50,000 |
13 |
Ngô Ngọc Bích |
Hương Mạc-Từ Sơn-BN |
2,000,000 |
14 |
Ngô Văn Bình |
Yên Dũng-Bắc Giang |
50,000 |
15 |
Ngô Sỹ Bình |
Tam Hiệp-Thanh Trì-HN |
500,000 |
16 |
Ngô Hữu Cách |
21.445/50 Lạc Long Quân-HN |
500,000 |
17 |
Ngô Văn Cán |
Phật Tích-Tiên Du-B N |
100,000 |
18 |
Ngô Văn Cân |
Quảng Khê-Quảng Xương-Thanh Hóa |
50,000 |
19 |
Ngô Bá Cây |
Thị trấn Phú Xuyên-HN |
100,000 |
20 |
Ngô Thị Thanh Châu |
Cổ Nhuế- Từ Liêm-HN |
500,000 |
21 |
Ngô Văn Châu |
Quảng Khê-Quảng Xương-Thanh Hóa |
50,000 |
22 |
Ngô Sĩ Chí |
14 ô PT2X1-Linh Đàm- HN |
300,000 |
23 |
Ngô Ngọc Chiến |
448 –Tổ 6 Phương Lung-Dương Kinh-H P |
100,000 |
24 |
Ngô Quang Chiến |
Lâm Nghĩa-Lâm Thao-Phú Thọ |
100,000 |
25 |
Ngô Xuân Chiến |
Ngô Quyền-Tiên Lữ-Hưng Yên |
200,000 |
26 |
Ngô Đức Chính |
Thượng Cát-Từ Liêm-HN |
50,000 |
27 |
Ngô Văn Công |
Quảng Khê-Quảng Xương-Thanh Hóa |
50,000 |
28 |
Ngô Duy Cừ |
Thị trấn Tiền Hải-T B |
100,000 |
29 |
Ngô Xuân Cương |
Thị trấn Lâm Thao-PT |
30,000 |
30 |
Ngô Viết Cường |
Tiên Cát-Việt Trì-P T |
200,000 |
31 |
Ngô Xuân Cường |
Yên Thường-Gia Lâm |
100,000 |
32 |
Ngô Đắc Dân |
Phật Tích-Tiên Du-B N |
300,000 |
33 |
Ngô Sỹ Dần |
Sơn Tây-HN |
50,000 |
34 |
Ngô Thị Dậu |
Cửa Ông-Quảng Ninh |
100,000 |
35 |
Ngô Sĩ Diện |
Tứ Hiệp-Thanh Trì-HN |
1,100,000 |
36 |
Ngô Văn Diệp |
Hạ Đoạn 3-Đông Hải 2-An Hải-Hải Phòng |
50,000 |
37 |
Ngô Tiến Dũng |
Thanh Sơn-Uông Bí-Quảng Ninh |
1,000,000 |
38 |
Ngô Văn Dũng |
27 ngõ 766 La Thành -Giảng Võ-Ba Đình-HN |
1,000,000 |
39 |
Ngô Văn Dũng |
Ninh Hiệp-Gia Lâm-HN |
200,000 |
40 |
Ngô Văn Dũng |
TP.Thái Bình |
100,000 |
41 |
Ngô Văn Dũng |
Phù Lỗ-Sóc Sơn-HN |
50,000 |
42 |
Ngô Văn Dũng |
Thượng Cát-Từ Liêm-HN |
100,000 |
43 |
Ngô Hoàng Duy |
70 Vũ Trọng Phụng-Thanh Xuân-HN |
200,000 |
44 |
Ngô Quang Duyên |
Lâm Nghĩa-Lâm Thao-Phú Thọ |
50,000 |
45 |
Ngô Văn Duyên |
Thượng Cát-Từ Liêm-HN |
100,000 |
46 |
Vũ Xuân Duyệt |
Số 40A nhà N08 Khu Dịch Vọng-Cầu Giấy-HN |
100,000 |
47 |
Ngô Tùng Dương |
Thái Bình |
100,000 |
48 |
Ngô Văn Đam |
Mỹ Lộc-Thái Thụy-TB |
200,000 |
49 |
Ngô Văn Đại |
Hồng Thái-Ninh Giang-Hải Dương |
100,000 |
50 |
Ngô Văn Đạo |
Dưỡng Phú-Chính Nghĩa-Hưng Yên |
500,000 |
51 |
Ngô Tiến Đạt |
Số 14 D38 Đổng Quốc Bình-Ngô Quyền- HP |
100,000 |
52 |
Phan Văn Đăng |
75B Kiều Sơn-Đằng Lâm-Hải An-H.Phòng |
50,000 |
53 |
Ngô Thị Đậm |
Thọ Nghiệp-Xuân Trường-Nam Định |
20,000 |
54 |
Ngô Bá Điềm |
18 ngõ 117 phố 8-3 HBT-HN |
200,000 |
55 |
Ngô Đăng Điển |
Hải Phòng |
100,000 |
56 |
Ngô Duy Đinh |
Hà Nội |
100,000 |
57 |
Phan Cao Đóa |
Tổ 1 P. Phú Khánh-TP. Thái Bình |
100,000 |
58 |
Ngô Đức Đoàn |
Số 1 Lê Phụng Hiểu-Hoàn Kiếm-HN |
1,000,000 |
59 |
Nguyễn Hồ Đức |
Trung Thành-Th.Nguyên |
50,000 |
60 |
Ngô Phú Đức |
Hồi Quan-Từ Sơn-B N |
200,000 |
61 |
Ngô Văn Đức |
Số 12 ngách 99/135 Định Công-Hoàng Mai, HN |
100,000 |
62 |
Ngô Thị Gái |
Quận Hà Đông-HN |
100,000 |
63 |
Ngô Xuân Giang |
799/141 Định Công-Hoàng Mai-HN |
100,000 |
64 |
Ngô Xuân Giang |
Thượng Cát-Từ Liêm-HN |
100,000 |
65 |
Ngô Mộng Giao |
Liên Mạc-Từ Liêm-HN |
100,000 |
66 |
Ngô Xuân Giao |
69E ngõ 189-Hoàng Hoa Thám-Liễu Giai-BĐ |
2,000,000 |
67 |
Ngô Hồng Hà |
Ba Đình-HN |
50,000 |
68 |
Ngô Thị Hà |
28B5 tổ 16 P.Phúc Đồng-Long Biên, HN |
500,000 |
69 |
Trần Thị Hà |
Thượng Cát-Từ Liêm-HN |
50,000 |
70 |
Ngô Thị Hà |
Thị trấn Lâm Thao-P T |
100,000 |
71 |
Ngô Thiên Hà |
404D8 Tập thể Thành Công-Ba Đình-HN |
50,000 |
72 |
Ngô Văn Hà |
Vũ Thắng-Kiến Xương-Thái Bình |
200,000 |
73 |
Đinh Văn Hà |
Kiều Sơn-Đằng Lâm-Hải An-H.Phòng |
100,000 |
74 |
Ngô Văn Hách |
Quảng Khê-Quảng Xương-Thanh Hóa |
50,000 |
75 |
Ngô Hữu Hải |
215F9 Ng: Văn Hưởng -Thảo Điền Q2 TP.HCM |
1,000,000 |
76 |
Ngô Minh Hải |
Dưỡng Phú-Chính Nghĩa-Kim Động-H Yên |
100,000 |
77 |
Ngô Như Hải |
Định Công-H. Mai-HN |
50,000 |
78 |
Ngô Xuân Hải |
Trảo Nha-Can Lộc-Hà T |
100,000 |
79 |
Đỗ Đức Hào |
Kiều Sơn-Đằng Lâm-Hải An-Hải Phòng |
100,000 |
80 |
Ngô Văn Hào |
Ninh Hiệp-Gia Lâm-HN |
200,000 |
81 |
Ngô Văn Hào |
Tiến Dũng-Yên Dũng- Bắc Giang |
200,000 |
82 |
Ngô Đức Hành |
Trảo Nha-Can Lộc-Hà T |
200,000 |
83 |
Ngô Thúy Hằng |
Số 42 ngõ 16 Nguyễn Khánh Toàn-Q.Hoa-CG |
200,000 |
84 |
Ngô Văn Hiên |
Thượng Cát-Từ Liêm-HN |
50,000 |
85 |
Ngô Văn Minh Hiên |
Vũ Hòa-Kiến Xương-Thái Bình |
60,000 |
86 |
Ngô Văn Hiến |
Phú Cốc-Ngũ Lão-Kim Động-Hưng Yên |
100,000 |
87 |
Ngô Văn Hiến |
23 tổ 13 Định Công-Hoàng Mai-HN |
100,000 |
88 |
Ngô Văn Hiệu |
Khu TT-Yên Vĩnh-Kim Chung-Hoài Đức-HN |
100,000 |
89 |
Ngô Sĩ Hiếu |
Tổ 9 P. Trung Thành-TP.Thái Nguyên |
50,000 |
90 |
Ngô Văn Hoa |
Thượng Cát-Từ Liêm-HN |
50,000 |
91 |
Ngô Tiến Hòa |
Số 10 ngõ 99 Nguyễn Tuân-Đống Đ-HN |
100,000 |
92 |
Ngô Việt Hòa |
Tựu Liệt-Thanh Trì-HN |
50,000 |
93 |
Ngô Xuân Hoán |
TP. Thái Bình |
100,000 |
94 |
Ngô Văn Hoàn |
Thị trấn Lâm Thao-P T |
100,000 |
95 |
Vi Nghĩa Hoàng |
Tân Thái-Hóa Thượng- Đồng Hỷ-Thái Nguyên |
50,000 |
95 |
Ngô Đức Hoạt |
Tựu Liệt-Tam Hiệp-Thanh Trì-HN |
100,000 |
96 |
Ngô Việt Hồng |
Số 32 ngõ 113 phố Vĩnh Hồ-Đống Đa-HN |
200,000 |
97 |
Ngô Văn Hồng |
115 Nguyễn Chí Thanh- HN |
100,000 |
98 |
Ngô Huệ+Loan |
Định Hòa-Yên Định -Thanh Hóa |
100,000 |
99 |
Ngô Phú Huệ |
Hồi Quan-Tương Giang-Từ Sơn-Bắc Ninh |
1,000,000 |
100 |
Ngô Hùng |
Ngọc Vân-Tiên Yên-Bắc Giang |
100,000 |
101 |
Ngô Mạnh Hùng |
7B1 ngõ 79 Dương Quảng Hàm-Cầu Giấy |
1,000,000 |
102 |
Lê Văn Hùng |
Lại Yên-Hoài Đức-HN |
100,000 |
103 |
Ngô Văn Hùng |
165 Bùi Thị Xuân-HN |
200,000 |
104 |
Đỗ Xuân Hùng |
Lại Yên-Hoài Đức-HN |
100,000 |
105 |
Ngô Đức Huy |
TP. Hà Tĩnh |
200,000 |
106 |
Ngô Quốc Huyên |
43 ngõ 99 Định Công-Hoàng Mai-HN |
200,000 |
107 |
Dương Ngô Hưng |
Hiệp Hòa-Bắc Giang |
100,000 |
108 |
Ngô Quang Hưng |
179 tổ 6 Thị trấn Đông Anh, HN |
100,000 |
109 |
Ngô Văn Hưng |
Ngõ 1194 Đống Đa-HN |
100,000 |
110 |
Ngô Xuân Hựu |
Thượng Cát- Từ Liêm-HN |
100,000 |
111 |
Ngô Tiến Khải |
Số 9 Trần Hưng Đạo-HN |
500,000 |
112 |
Ngô Đắc Khánh |
Phật Tích-Tiên Du-B N |
200,000 |
113 |
Ngô Doãn Khiêm |
Mai Lĩnh-Hà Đông-HN |
100,000 |
114 |
Ngô Sỹ Khôi |
P.101 TT Bộ Thủy Sản ngõ 20 Ng: Công Hoan |
200,000 |
115 |
Ngô Đình Kiên |
Dưỡng Phú-Chính Nghĩa-Kim Động-HY |
500,000 |
116 |
Đỗ Trung Kiên |
Số 9 tổ 11 P.Đồng Quang -TP.Thái Nguyên |
100,000 |
117 |
Ngô Xuân Kiều |
Tô Hiệu-Thường Tín-HN |
50,000 |
118 |
Ngô Trọng Kim |
Thị trấn Nghèn-Can Lộc-Hà Tĩnh |
200,000 |
119 |
Ngô Hải Kình |
Mỹ Lộc-Thái Thụy-TB |
100,000 |
120 |
Ngô Ngọc Lâm |
Xuân Trường-Nam Định |
200,000 |
121 |
Bạch Thị Lan |
130 Cầu Đất-Ngô Quyền-Hải Phòng |
100,000 |
122 |
Ngô Thị Làn |
32A ngõ 1-Phạm Văn Đồng Mai Dịch-C.Giấy |
500,000 |
123 |
Ngô Xuân Lịch |
Lương Xá-Yên Bắc-Duy Tiên-Hà Nam |
5,000,000 |
124 |
Ngô Thanh Liêm |
Tả Thanh Oai-Thanh Trì-HN |
200,000 |
125 |
Ngô Thị Liên |
Xóm Đông-Phù Lỗ |
50,000 |
126 |
Ngô Văn Liên |
Phù Lỗ-Sóc Sơn-HN |
100,000 |
127 |
Ngô Dương Liễu |
Thượng Cát-Từ Liêm-HN |
50,000 |
128 |
Ngô Phú Liệu |
Từ Sơn-Bắc Ninh |
100,000 |
129 |
Ngô Thị Loan |
Cẩm Trung-Cẩm Phả-Quảng Ninh |
50,000 |
130 |
Ngô Thị Loáng |
Định Hòa-Yên Định-Thanh Hóa |
50,000 |
131 |
Đinh Văn Long |
Số 84 Kiều Sơn-Hải An-Hải Phòng |
100,000 |
132 |
Ngô Văn Long |
Phù Lỗ-Sóc Sơn-HN |
100,000 |
133 |
Ngô Việt Long |
Tổ 13 Khu 7 Bãi Cháy-Hạ Long-Q Ninh |
100,000 |
134 |
Ngô Xuân Long |
Họ Hàng Kênh-Lê Chân-Hải Phòng |
400,000 |
135 |
Ngô Anh Lợi |
Hậu Lộc-Thanh Hóa |
20,000 |
136 |
Ngô Xuân Lừng |
Đông Lân-Tiền Hải-TB |
100,000 |
137 |
Ngô Văn Lương |
Quảng Khê-Quảng Xương-Thanh Hóa |
40,000 |
138 |
Nguyễn Thị Mai |
Trung Thành-T.Nguyên |
50,000 |
139 |
Ngô Đình Mạnh |
Hiệp Hòa-Bắc Giang |
100,000 |
140 |
Ngô Hùng Mạnh |
Số 6+8 tổ 12 P.Định Công-Hoàng Mai-HN |
200,000 |
141 |
Ngô Duy Mão |
Quỳnh Nguyên-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
100,000 |
142 |
Ngô Đức Miên |
Thanh Sơn-Kim Bảng-Hà Nam |
300,000 |
143 |
Ngô Anh Minh |
Số 5 ngách 6-An Trạch 1-QTG-Đống Đa-HN |
200,000 |
144 |
Ngô Văn Minh |
22 ngõ 56-Võ Văn Dũng- Ô Chợ Dừa-ĐĐ-HN |
500,000 |
145 |
Ngô Văn Minh |
Tổ 76A Khu 5B Bạch Đằng-Hạ Long-Q.Ninh |
500,000 |
146 |
Ngô Văn Minh |
Yên Hòa-Cầu Giấy-HN |
1,000,000 |
147 |
Ngô Văn Minh |
Phó CN UBPL Quốc Hội |
2,000,000 |
148 |
Ngô Văn Minh |
Tự Lập-Mê Linh-Hà Nội |
100,000 |
149 |
Ngô Văn Môn |
Tiến Dũng-Yên Dũng- Bắc Giang |
100,000 |
150 |
Lương Thị Mùi |
Số 99 tổ 36 P.Hương Sơn-TP Thái Nguyên |
60,000 |
151 |
Ngô Mỹ |
Quỳnh Sơn-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
100,000 |
152 |
Ngô Thế Mỹ |
Quỳnh Hưng-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
100,000 |
153 |
Ngô Trọng Mỹ |
Phú Thọ |
500,000 |
154 |
Ngô Tiến Nam |
Sơn Hải-Quỳnh Lưu -Nghệ An |
300,000 |
155 |
Ngô Văn Năm |
Vũ Hòa-Kiến Xương -Thái Bình |
50,000 |
156 |
Ngô Lý Năng |
Thượng Cát-Từ Liêm-HN |
100,000 |
157 |
Ngô Đình Nga |
Phong Cốc-Txã Quảng Yên-Quảng Ninh |
200,000 |
158 |
Ngô Thị Quỳnh Nga |
347 Bùi Xương Trạch- Định Công-HMai-HN |
100,000 |
159 |
Dương Phạm T. Nga |
P.Hoàng Văn Thụ-Thái Nguyên |
50,000 |
160 |
Ngô Đức Nghĩa |
Xuân Trường-Nam Định |
50,000 |
161 |
Ngô Đắc Hữu Nghĩa |
Tiên Du, Bắc Ninh |
50,000 |
162 |
Nguyễn Như Nghĩa |
Tổ 14 P. Trung Thành-Thái Nguyên |
50,000 |
163 |
Ngô Phú Nghĩa |
Hồi Quan-Tương Giang-Từ Sơn-Bắc Ninh |
100,000 |
164 |
Ngô Văn Nghĩa |
Phù Lỗ-Sóc Sơn-HN |
50,000 |
165 |
Ngô Hữu Ngọc |
Quảng Cư-Sầm Sơn-Thanh Hóa |
100,000 |
166 |
Ngô Thanh Ngọc |
Số 28 ngách 99/26 tổ 12 Định Công-HN |
100,000 |
167 |
Trần Thị Ngọc |
45B2 Giảng Võ-HN |
50,000 |
168 |
Ngô Văn Ngọc |
Quảng Khê-Quảng Xương-Thanh Hóa |
40,000 |
169 |
Trần Công Ngụ |
Kim Động-Hưng Yên |
20,000 |
170 |
Ngô Công Nguyên |
Phù Lỗ-Sóc Sơn-HN |
50,000 |
171 |
Ngô Văn Nhân |
Minh Tân-Kiến Xương-Thái Bình |
200,000 |
172 |
Ngô Văn Nhẽ |
Tổ 19 Đường Đà Năng-Cầu Tre-Ngô Quyền-HP |
100,000 |
173 |
Ngô Hữu Nhị |
Lâm Nghĩa-Lâm Thao-Phú Thọ |
50,000 |
174 |
Ngô Văn Nhiên |
Vũ Lạc-Thái Bình |
50,000 |
175 |
Ngô Phú Nhượng |
Hồi Quan-Tương Giang-Từ Sơn-Bắc Ninh |
100,000 |
176 |
Ngô Văn Phàm |
Đông Lâm-Tiền Hải |
100,000 |
177 |
Ngô Sĩ Phán |
Hạ Long-Quảng Ninh |
50,000 |
178 |
Ngô Quang Pháp |
Phú Cốc-Ngũ Lão-Kim Động-Hưng Yên |
50,000 |
179 |
Trần Thị Út Phương |
199B Thư Trung-Đăng Lân-Hải An-Hải Phòng |
100,000 |
180 |
Ngô Trọng Phương |
Hiệp Hòa-Bắc Giang |
50,000 |
181 |
Ngô Quảng |
Bắc Giang |
500,000 |
182 |
Ngô Trọng Quân |
Mỹ Lộc-Thái Thụy-T B |
100,000 |
183 |
Ngô Minh Quốc |
Trần Hưng Đạo-TP TB |
200,000 |
184 |
Ngô Văn Quý |
Quảng Khê-Quảng Xương-Thanh Hóa |
50,000 |
185 |
Ngô Đình Quyền |
Thượng Cát-Từ Liêm-HN |
200,000 |
186 |
Ngô Thế Quyền |
Phật Tích-Tiên Du-BN |
100,000 |
187 |
Ngô Xuân Quyền |
Đông Thắng-Tiến Dũng -Yên Dũng-Bắc Giang |
100,000 |
188 |
Ngô Văn Quyết |
(Thiền) Hiệp Hòa-Bắc Giang |
200,000 |
189 |
Ngô Xuân Quyết |
Thôn 5 Vũ Hòa-Kiến Xương-Thái Bình |
100,000 |
190 |
Ngô Xuân Rữu |
Kiến Xương-Thái Binh |
100,000 |
191 |
Ngô Quang Sác |
Hồng Thái-Ninh Giang-Hải Dương |
100,000 |
192 |
Ngô Thị Sang |
Thượng Cát-Từ Liêm-HN |
50,000 |
193 |
Ngô Hữu Sinh |
Sầm Sơn-Thanh Hóa |
100,000 |
194 |
Ngô Đức Soi |
Phù Lỗ-Sóc Sơn-HN |
50,000 |
195 |
Ngô Cao Sơn |
Cộng hòa Séc |
50,000 |
196 |
Ngô Hồng Sơn |
Tổ 1B Khu 7 P.Bãi Cháy-Hạ Long-Q.Ninh |
200,000 |
197 |
Ngô Thái Sơn |
Hưng Lĩnh-Hưng Nguyên-Nghệ An |
100,000 |
198 |
Ngô Văn Sơn |
Hiệp Hòa-Bắc Giang |
100,000 |
199 |
Ngô Văn Sứ |
Nam Sơn-Đồng Phúc -Yên Dũng-Bắc Giang |
50,000 |
200 |
Ngô Thế Sự |
Phú Cốc-Ngũ Lão-Kim Động-Hưng Yên |
200,000 |
201 |
Ngô Thanh Tâm |
Quỳnh Phụ-Thái Bình |
50,000 |
202 |
Ngô Thành Tâm |
Tổ 18 khu7 P.Cao Xanh -Hạ Long, Quảng Ninh |
100,000 |
203 |
Ngô Thị Tâm |
An Duyên-Thường Tín-HN |
100,000 |
204 |
Ngô Văn Tân |
Thượng Cát-Từ Liêm |
100,000 |
205 |
Ngô Văn Tậu |
Thái Thịnh-Thái Bình |
200,000 |
206 |
Dương Ngô Thanh |
Hoàng Thanh-Hiệp Hòa-Bắc Giang |
100,000 |
207 |
Ngô Thị Thanh |
Thượng Cát-Bắc Từ Liêm-HN |
50,000 |
208 |
Ngô Trung Thành |
Số 18 ngách158/32 Nguyễn Sơn-Long Biên-HN |
1,200,000 |
209 |
Ngô Trung Thành |
Số 46 Nguyễn Văn Huyên-HN |
1,000,000 |
210 |
Ngô Xuân Thành |
TP Cẩm Phả-Quảng Ninh |
50,000 |
211 |
Ngô Thảo |
60 Hàng Bông-HN |
500,000 |
212 |
Ngô Mạnh Thắng |
Thị trấn Lâm Thao-Phú Thọ |
100,000 |
213 |
Ngô Ngọc Thắng |
152 Đường 3 Phù Lỗ-Sóc Sơn-HN |
100,000 |
214 |
Ngô Thế Thắng |
Số 6 ngõ 104 Nguyễn Chí Thanh-HN |
50,000 |
215 |
Ngô Văn Thắng |
Thượng Cát-Từ Liêm-HN |
100,000 |
216 |
Bùi Viết Thắng |
UBND P. Thanh Xuân Nam |
100,000 |
217 |
Đỗ Văn Thế |
16A Khu Thư Trung-Hải Phòng |
100,000 |
218 |
Ngô Xuân Thiện |
Tiên Lữ-Hưng Yên |
100,000 |
219 |
Ngô Thị Thiết |
Thị trấn Hùng Sơn-Lâm Thao-Phú Thọ |
100,000 |
220 |
Ngô Thị Thiệu |
Tựu Liệt-Thanh Trì-HN |
100,000 |
221 |
Ngô Văn Thiệu |
Phú Cát-Quốc Oai-HN |
100,000 |
222 |
Trần Thị Thìn |
Phù Lỗ-Sóc Sơn-HN |
50,000 |
223 |
Ngô Quang Thinh |
Định Công-Hoàng Mai-HN |
500,000 |
224 |
Ngô Đức Thính |
Trung tâm Hợp Thịnh-Hiệp Hòa-Bắc Giang |
1,000,000 |
225 |
Dương Thị Thoa |
98 tổ 24 P. Hương Sơn-TP Thái Nguyên |
50,000 |
226 |
Ngô Xuân Thoàn |
Số 37 P. Đồng Me-Mễ Trì-HN |
500,000 |
227 |
Ngô Kim Thọ |
TP. Hải Phòng |
50,000 |
228 |
Ngô Quang Thọ |
Cẩm Phả-Quảng Ninh |
60,000 |
229 |
Ngô Văn Thông |
Thượng Cát-Từ Liêm-HN |
50,000 |
230 |
Ngô Văn Thời |
Yên Dũng-Bắc Giang |
100,000 |
231 |
Ngô Xuân Thu |
Phù Lỗ-Sóc Sơn-HN |
50,000 |
232 |
Ngô Văn Thuẫn |
Hồng Thái-Ninh Giang-Hải Dương |
100,000 |
233 |
Ngô Văn Thuần |
Hồng Thái-Ninh Giang-Hải Dương |
100,000 |
234 |
Ngô Văn Thung |
Thượng Cát-Từ Liêm-HN |
100,000 |
235 |
Ngô Hồng Thúy |
Số 40A nhà N08 Khu Dịch Vọng-Cầu Giấy-HN |
200,000 |
236 |
Ngô Văn Thúy |
Thượng Cát-Từ Liêm-HN |
100,000 |
237 |
Ngô Thị Thủy |
17/183 Cầu Đất-Ngô Quyền-Hải Phòng |
500,000 |
238 |
Ngô Thị Thanh Thủy |
121 Hoàng Quốc Việt- HN |
500,000 |
239 |
Ngô Trọng Thủy |
Thị trấn Lâm Thao-P.Thọ |
200,000 |
240 |
Hoàng Văn Thủy |
Kiều Sơn-Đằng Lâm-Hải An-Hải Phòng |
200,000 |
241 |
Ngô Văn Thức |
Yên Dũng-Bắc Giang |
100,000 |
242 |
Ngô Xuân Thương |
P/1310CT4A2 Bắc Linh Đàm |
200,000 |
243 |
Ngô Minh Tiến |
Tỉnh Đội trưởng Bắc Giang |
10,000,000 |
244 |
Ngô Thị Tiệp |
Phù Lỗ-Sóc Sơn-HN |
50,000 |
245 |
Ngô Đức Tiếu |
Lạc Ngiệp- Thọ Nghiệp -Xuân Trường-N Định |
100,000 |
246 |
Ngô Xuân Tỉnh |
Dưỡng Phú-Chính Nghĩa -Kim Động-Hưng Yên |
100,000 |
247 |
Ngô Thị Toan |
Vũ Lạc-Thái Bình |
50,000 |
248 |
Ngô Đắc Toàn |
Phật Tích-Tiên Du-B N |
100,000 |
249 |
Ngô Quang Toản |
Đ3 Lý Thái Tổ-Quang Trung-TP. Thái Bình |
100,000 |
250 |
Ngô Văn Tới |
Tiến Dũng-Yên Dũng- Bắc Giang |
100,000 |
251 |
Ngô Triều |
Hoàng Thanh-Hiệp Hòa-Bắc Giang |
100,000 |
252 |
Ngô Đức Trọng |
Chúc Sơn-Chương Mỹ -HN |
500,000 |
253 |
Ngô Xuân Trung |
Mỹ Lộc-Thái Thụy-T.B |
200,000 |
254 |
Ngô Văn Trực |
Thôn 7 Cẩm Khê-Quảng Xương-Thanh Hóa |
50,000 |
255 |
Ngô Quang Trường |
Định Công-Hoàng Ma -HN |
50,000 |
256 |
Ngô Thế Trường |
Hồng Gai-Hạ Long-Quảng Ninh |
100,000 |
257 |
Ngô Xuân Trường |
Thượng Cát-Bắc Từ Liêm-HN |
50,000 |
258 |
Ngô Duy Tú |
Vũ Bình-Kiến Xương-Thái Bình |
100,000 |
259 |
Ngô Quốc Tuấn |
Định Công-Hoàng Mai- HN |
100,000 |
260 |
Ngô Thanh Tuấn |
Tiên Lãng-Hải Phòng |
100,000 |
261 |
Ngô Sĩ Tuấn |
Diễn Xuân-Diễn Châu-Nghệ An |
100,000 |
262 |
Ngô Trí Tuệ |
55 ngõ 11 Nguyễn Văn Cừ-Long Biên, HN |
200,000 |
263 |
Ngô Xuân Tùng |
Ngõ 4K5 Văn phòng Bộ phố Ao Sen-Mỗ Lao |
200,000 |
264 |
Ngô Thế Tuyển |
Phú Cốc-Ngũ Lão-Kim Động-Hưng Yên |
1,000,000 |
265 |
Ngô Mạnh Tưởng |
Lương Phong-Hiệp Hòa-Bắc Giang |
2,000,000 |
266 |
Ngô Quang Tưởng |
Liên Hà-Đan Phượng-HN |
100,000 |
267 |
Ngô Đắc Tý |
Phật Tích-Tiên Du-B. N |
100,000 |
268 |
Ngô Thị Út |
Việt Trì-Phú Thọ |
200,000 |
269 |
Ngô Phú Ứng |
Hồi Quan-Tương Giang-Từ Sơn-Bắc Ninh |
200,000 |
270 |
Ngô Quang Ước |
15 ngõ 179/64/10 phố Vĩnh Hưng |
100,000 |
271 |
Ngô Hồng Vân |
Tân Hưng-TP. Hưng Yên |
50,000 |
272 |
Ngô Thị Tường Vân |
và Ban BT Sử-Địa NXB Giáo dục |
5,000,000 |
273 |
Ngô Văn Viên |
Hiệp Hòa-Bắc Giang |
100,000 |
274 |
Ngô Đức Việt |
P.Định Công-Hoàng Mai-HN |
100,000 |
275 |
Ngô Thọ Vinh |
Hoằng Quang-Hoằng Hoa-Thanh Hóa |
200,000 |
276 |
Ngô Văn Vinh |
Phú Cốc-Ngũ Lão-Kim Động-Hưng Yên |
100,000 |
277 |
Ngô Quốc Vũ |
Tiên Cát-Việt Trì-P. T |
100,000 |
278 |
Ngô Công Vương |
Ngũ Lão-Kim Đông-Hưng Yên |
1,000,000 |
279 |
Ngô Quang Vương |
Nhà Đ1LK19 KĐT Phú Thịnh-Phú Hà-Sơn Tây |
100,000 |
280 |
Ngô Đức Vượng |
32A Phù Lỗ-Sóc Sơn-HN |
100,000 |
281 |
Ngô Quốc Vượng |
Định Công-Hoàng Mai-HN |
100,000 |
282 |
Ngô Văn Vượng |
Hồng Thái-Ninh Giang-Hải Dương |
100,000 |
283 |
Ngô Văn Xuân |
Họ Yên Tàng-Bắc Phú-Sóc Sơn-HN |
1,200,000 |
284 |
Ngô Thị Xuyên |
Định Hòa-Yên Định-Thanh Hóa |
50,000 |
285 |
Ngô Xuân Yêm |
Đạo Ngạn-Quang Châu -Việt Yên-Bắc Giang |
500,000 |
286 |
Ngô Văn Yên |
Tiến Dũng-Yên Dũng-Bắc Giang |
100,000 |
287 |
Họ Ngô |
Phù Lỗ Sóc Sơn-HN |
1,300,000 |
288 |
Họ Ngô |
Đồng Phang-Định Hòa -Yên Định-Thanh Hóa |
200,000 |
289 |
Họ Ngô |
Duy Tinh-Hậu Lộc -Thanh Hóa |
300,000 |
290 |
Họ Ngô |
P.Định Công-Hoàng Mai-HN |
200,000 |
291 |
Họ Ngô |
Quảng Bá-Quảng An-Tây Hồ-HN |
1,000,000 |
292 |
Họ Ngô |
Cam Giá-TP.Thái Nguyên |
1,000,000 |
293 |
Họ Ngô |
Dưỡng Phú-Chính Nghĩa -Kim Động-Hưng Yên |
1,000,000 |
294 |
Họ Ngô |
An Duyên-Tô Hiệu -Thường Tín-HN |
400,000 |
295 |
Họ Ngô |
Lý Trai-Diễn Kỷ-Diễn Châu-Nghệ An |
2,500,000 |
296 |
Họ Ngô |
Thái Bình |
1,600,000 |
297 |
Họ Ngô |
Khu Lâm Nghĩa-Lâm Thao-Phú Thọ |
500,000 |
298 |
Họ Ngô |
Lạc Nghiệp-Thọ Nghiệp -Xuân Trường-NĐịnh |
500,000 |
299 |
Họ Ngô |
Trảo Nha-Can Lộc-Hà Tĩnh |
1,000,000 |
300 |
Họ Ngô Đắc |
Phật Tích-Tiên Du-B N |
1,000,000 |
301 |
Họ Ngô Đình |
Phượng Lịch-Diễn Hoa-Diễn Châu-Nghệ An |
3,000,000 |
302 |
Họ Ngô Hữu |
Thượng Cát- Từ Liêm-HN |
3,000,000 |
303 |
Họ Ngô Hữu |
và Ngô Bá Sầm Sơn- Thanh Hóa |
2,000,000 |
304 |
Họ Ngô Phúc |
Minh Tiến-Phù Cừ-H Y |
1,000,000 |
305 |
Họ Ngô Trọng |
Xã Phú Khê-Cẩm Khê- Phú Thọ |
500,000 |
306 |
Họ Ngô Văn |
Hiệp Hòa-Bắc Giang |
1,000,000 |
307 |
Họ Ngô Vi |
Tựu Liệt-Tam Hiệp-Thanh Trì-HN |
1,500,000 |
308 |
HĐ Ngô tộc |
Cẩm Phả-Quảng Ninh |
1,000,000 |
309 |
HĐ Ngô tộc |
Huyện Vĩnh Bảo-HP |
500,000 |
310 |
HĐ Ngô tộc |
Hiệp Hòa-Bắc Giang |
1,000,000 |
311 |
HĐ Ngô tộc |
Bắc Giang |
2,300,000 |
312 |
Họ Ngô (chi Giáp) |
Phú Cốc-Ngũ Lão-Kim Động-Hưng Yên |
1,000,000 |
313 |
Họ Ngô Kiều Sơn |
Và BQL Kiều Sơn-Đằng Lâm-Hải An-H.Phòng |
5,000,000 |
314 |
Đội Dâng hương |
Thôn Dương Sơn-Tam Sơn-Từ Sơn-Bắc Ninh |
900,000 |
315 |
Cty Cổ phần |
Phương Anh-Sơn Tây |
500,000 |
316 |
Trung tâm |
PT quỹ đất Thị xã Sơn Tây-HN |
200,000 |
|
Tổng cộng |
Một trăm ba mươi mốt triệu tám trăm năm mươi ngàn đồng. |
131,850,000 |
Ghi chú: HĐNT Thái Bình cúng tiến xây Đền Ngô Vương 10,000,000 VNĐ |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
casino en ligne
Thanks! I value this.
casino en ligne francais
You actually stated this wonderfully.
casino en ligne
Great content, Many thanks.
casino en ligne
You reported that effectively.
casino en ligne
You explained that effectively!
casino en ligne
Thanks a lot, I like it!
casino en ligne
Nicely put. Kudos!
casino en ligne fiable
Thank you, Lots of write ups!
casino en ligne France
You actually suggested that very well.
casino en ligne