| STT | HỌ TÊN | ĐỊA CHỈ | SỐ TIỀN |
| 001 | Ngô Đức Anh | Nước Mỹ | 200,000 |
| 002 | Ngô Lan Anh | TP. Thái Bình | 200,000 |
| 003 | Ngô Thị Anh | Yên Dũng. Bắc Giang | 100,000 |
| 004 | Ngô Thị Tú Anh | Tổ 13 Định Công.Hoàng Mai.Hà Nội | 100,000 |
| 005 | Ngô Tuấn Anh | Thanh Xuân. Hà Nội | 500,000 |
| 006 | Ngô Việt Anh | Số 7 Ngõ 99/110/14 Định Công .Hoàng Mai | 100,000 |
| 007 | Phan Văn Anh | Thanh Liệt.Thanh Trì. Hà Nội | 500,000 |
| 008 | Ngô Xuân Anh | Yên Dũng. Bắc Giang | 100,000 |
| 009 | Ngô Quốc Ánh | Đông Anh.Hà Nội | 200,000 |
| 010 | Ngô Xuân Bách | Đồ Sơn.Hải Phòng | 200,000 |
| 011 | Nguyễn Duy Bào | 35 Kiều Sơn. Đặng Lân. An Hải. Hải Phòng | 100,000 |
| 012 | Ngô Văn Bằng | La Phù. Hoài Đức. Hà Nội | 100,000 |
| 013 | Ngô Thị Bích | Phù Lỗ.Sóc Sơn.Hà Nội | 50,000 |
| 014 | Ngô Xuân Bát | Đông Quang. Đông Sơn. Thanh Hóa | 100,000 |
| 015 | Ngô Tiến Bắc | V5A Số nhà 16. Văn Phú.Hà Đông | 1,000,000 |
| 016 | Ngô Việt Bắc | 71 Nguyễn Chí Thanh. Hà Nội | 700,000 |
| 017 | Ngô Văn Bằng | Bình Tân. Mỹ Hào. Hưng Yên | 200,000 |
| 018 | Ngô Bền | Yên Dũng. Bắc Giang | 100,000 |
| 019 | Ngô Hữu Biên | Sầm Sơn.Thanh Hóa | 100,000 |
| 020 | Ngô Hữu Bình | Sầm Sơn. Thanh Hóa | 200,000 |
| 021 | Ngô Ngọc Bình | Thái Thụy. Thái Bình | 100,000 |
| 022 | Ngô Sỹ Bình | Tam Hiệp. Thanh Trì. Hà Nội | 500,000 |
| 023 | Ngô Thanh Bình | Cục phó C6 Bộ Công An | 1,000,000 |
| 024 | Ngô Đình Bính | Kim Mã. Ba Đình. Hà Nội | 500,000 |
| 025 | Ngô Văn Bình | TP. Thanh Hóa | 100,000 |
| 026 | Ngô Văn Bình t/tộc | Tri Chỉ.Tri Trung. Phú Xuyên. Hà Nội | 200,000 |
| 027 | Ngô Doãn Bộ | Quỳnh Thọ.Quỳnh Phụ. Thái Bình | 50,000 |
| 028 | Ngô Văn Các | Thụy An. Ba Vì. Hà Nội | 200,000 |
| 029 | Ngô Văn Cánh | Yên Dũng. Bắc Giang | 200,000 |
| 030 | Ngô Hồng Cầm | Quốc Oai.Hà Nội | 100,000 |
| 031 | Ngô Thị Cầm | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 032 | Ngô Văn Cần | Quảng Khê.Quảng Trường. Thanh Hóa | 100,000 |
| 033 | Ngô Văn Cậy | Phạm Ngũ Lão. Kim Động. Hưng Yên | 1,000,000 |
| 034 | Ngô Thị Chẩn | Kim Động.Hưng Yên | 50,000 |
| 035 | Ngô Xuân Chất | Khu 2. Phường Phong Cốc.TX Quảng Yên | 200,000 |
| 036 | Ngô Doãn Chiên | Mai Lĩnh.Đồng Mai.Thanh Oai.Hà Nội | 100,000 |
| 037 | Ngô Đình Chiến | Thị Trấn Lâm Thao. Phú Thọ | 100,000 |
| 038 | Ngô Minh Chiến | Tri Trung. Phú Xuyên. Hà Nội | 200,000 |
| 039 | Ngô Thế Chiến | Kim Động. Hưng Yên | 100,000 |
| 040 | Ngô Thị Chiến | N2B Trung Hòa. Nhân Chính. Hà Nội | 200,000 |
| 041 | Ngô Xuân Chiến | Ngô Quyền. Tiên Lữ. Hưng Yên | 500,000 |
| 042 | Ngô Tuấn Chiển | Chính Nghĩa. Kim Động. Hưng Yên | 200,000 |
| 043 | Ngô Thiên Chín | Quảng Trường. Thanh Hóa | 50,000 |
| 044 | Ngô Huyền Chinh | Cầu Bươu. Tả Thanh Oai. Thanh Trì. Hà Nội | 100,000 |
| 045 | Ngô Đức Chính | Thượng Cát. Bắc Từ Liêm. Hà Nội | 100,000 |
| 046 | Ngô Văn Chính | Bạch Hạ. Phú Xuyên. Hà Nội | 200,000 |
| 047 | Ngô Văn Chính | Tổ 14 số 1/99/158 Định Công | 100,000 |
| 048 | Ngô Văn Chính | Bình Tân. Mỹ Hào. Hưng Yên | 200,000 |
| 049 | Ngô Văn Chính | Nam Lợi. Nam Trực. Nam Định | 100,000 |
| 050 | Ngô Xuân Chính | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 051 | Ngô Tiến Chung | Thôn Đoài.Tam Giang. Yên Phong. Bắc Ninh | 200,000 |
| 052 | Ngô Thị Co | Yên Tàng. Bắc Phú. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 053 | Ngô Phương Cúc | Nhà hàng Long Phụng | 2,500,000 |
| 054 | Ngô Xuân Cung | 25. Vũ Tông Phan. Hà Nội | 100,000 |
| 055 | Ngô Văn Cương | La Phù.Hoài Đức. Hà Nội | 200,000 |
| 056 | Ngô Chí Cường | Mỹ Đình. Hà Nội | 200,000 |
| 057 | Nguyễn Hùng Cường | Z143 Thụy An. Ba Vì. Hà Nội | 50,000 |
| 058 | Ngô Hữu Cường | Sầm Sơn. Thanh Hóa | 200,000 |
| 059 | Ngô Phú Cường | Dịch Vọng. Cầu Giấy. Hà Nội | 600,000 |
| 060 | Ngô Quốc Cường | An Hoạch. TP Thanh Hóa | 100,000 |
| 061 | Ngô Việt Cường | Tiên Sơn. Tiên Cát. Việt Trì | 100,000 |
| 062 | Ngô Đình Cửu | Đông Quang. Đông Sơn. Thanh Hóa | 100,000 |
| 063 | Ngô Văn Dã | Chuyên Thái. Hà Nội | 50,000 |
| 064 | Ngô Nhật Dân | Ngõ 14 Pháo Đài Láng. Hà Nội | 500,000 |
| 065 | Ngô Sỹ Dần | Sn 23. Tổ 9 Trung Hưng. Sơn Tây. Hà Nội | 50,000 |
| 066 | Trịnh Thị Diệu | Phủ Lỗ.Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 067 | Ngô Hữu Dinh | Sầm Sơn. Thanh Hóa | 200,000 |
| 068 | Đỗ Thị Doanh | 27 Nguyễn Tri Phương. Vũng Tàu | 100,000 |
| 069 | Ngô Văn Doanh | Bắc Giang | 200,000 |
| 070 | Nguyễn Kim Dung | Xuân Lung. Lâm Thao. Phú Thọ | 200,000 |
| 071 | Ngô Phương Dung | 7B1 ngõ 79 Dương Quảng Hàm.Quan Hoa | 500,000 |
| 072 | Ngô Thị Dung | Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 073 | Gđ Ngô Hùng Dũng | Số 69 Lê Lợi. T/Xã Quảng Yên. Quảng Ninh | 5,000,000 |
| 074 | Ngô Lê Dũng | Bình Tân. Mỹ Hào. Hưng Yên | 200,000 |
| 075 | Ngô Tiến Dũng | Đông Quang. Đông Sơn. Thanh Hóa | 100,000 |
| 076 | Ngô Tiến Dũng | Linh Đàm. Hoàng Mai. Hà Nội | 500,000 |
| 077 | Ngô Trung Dũng | 18 Tây Ga Phú Sơn. Thanh Hóa | 50,000 |
| 078 | Ngô Văn Dũng | C6 Hà Nội | 500,000 |
| 079 | Ngô Văn Dũng | Bình Tân. Mỹ Hào. Hưng Yên | 200,000 |
| 080 | Ngô Văn Dũng | Bình Tân. Mỹ Hào. Hưng Yên | 200,000 |
| 081 | Ngô Văn Dũng | Phủ Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 082 | Ngô Văn Dũng | Yên Dũng. Bắc Giang | 100,000 |
| 083 | Ngô Văn Dũng | Số 27/Ngõ 766 La Thành. Giang Võ. Hà Nội | 1,000,000 |
| 084 | Ngô Đức Duy | Phường Minh Đức. Đồ Sơn. Hải Phòng | 100,000 |
| 085 | Ngô Văn Duy | Hải Phòng | 200,000 |
| 086 | Ngô Văn Duy | Yên Dũng. Bắc Giang | 100,000 |
| 087 | Đoàn Thị Dừa | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 088 | Ngô Thành Dương | 31. Quang Trung. Hà Đông. Hà Nội | 500,000 |
| 089 | Ngô Văn Dưỡng | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 090 | Ngô Hữu Đảm | Thanh Hoá | 100,000 |
| 091 | Ngô Văn Đàn | Tô Hiệu. Thường Tín. Hà Nội | 100,000 |
| 092 | Ngô Đạt | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 093 | Ngô Hữu Đạt | Sầm Sơn. Thanh Hóa | 100,000 |
| 094 | Ngô Văn Đạt | Định Công. Hoàng Mai. Hà Nội | 100,000 |
| 095 | Ngô Văn Đề | Bắc Phú. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 096 | Ngô Điểm | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 097 | Ngô Hữu Điệp | Thanh Hoá | 100,000 |
| 098 | Ngô Quang Định | Hiền Quan. Tam Nông. Phú Thọ | 100,000 |
| 099 | Ngô Văn Định | Hiệp Hòa. Bắc Giang | 100,000 |
| 100 | Ngô Minh Đoàn | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 101 | Ngô Văn Đô | Yên Tàng. Bắc Phú. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 102 | Ngô Văn Đông | Thái Thụy. Thái Bình | 100,000 |
| 103 | Ngô Văn Đồng | Đông Thắng. Yên Dũng. Bắc Giang | 100,000 |
| 104 | Ngô Văn Đồng | Việt Trì. Phú Thọ | 100,000 |
| 105 | Đỗ Anh Đức | Hải An. Hải Phòng | 100,000 |
| 106 | Ngô Đạt Đức | Gđốc ĐLực Hoàn Kiếm | 10,000,000 |
| 107 | Ngô Huy Đức | Hà Nội | 130,000 |
| 108 | Ngô Văn Đức | Định Công. Hoàng Mai. Hà Nội | 200,000 |
| 109 | Ngô Trung Được | Ba Vì. Hà Nội | 100,000 |
| 110 | Ngô Thị Gái | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 111 | Ngô Thị Gái | Phủ Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 112 | Ngô Hồng Giang | TP Thái Bình | 200,000 |
| 113 | Lê Trường Giang | 1105 Đại Lộ Tôn Đức Thắng. Hải Phòng | 200,000 |
| 114 | Ngô Văn Giao | 69E/189 Hoàng Hoa Thám. Ba Đình. Hà Nội | 2,000,000 |
| 115 | Ngô Mạnh Hà | Thương Cát. Từ Liêm. Hà Nội | 500,000 |
| 116 | Ngô Minh Hà | 1/11 Tô Vĩnh Diện. TP Thanh Hóa | 100,000 |
| 117 | Ngô Thị Hà | Z143 Thụy An. Ba Vì. Hà Nội | 100,000 |
| 118 | Ngô Thị Hà | Nước Mỹ | 100,000 |
| 119 | Ngô Văn Hà | Bình Tân. Mỹ Hào. Hưng Yên | 200,000 |
| 120 | Ngô Văn Hà | Vũ Thắng. Thái Bình | 200,000 |
| 121 | Ngô Thanh Hạ | Bắc Phú. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 122 | Ngô Xuân Hạ | Đông Hội. Đông Anh. Hà Nội | 100,000 |
| 123 | Ngô Đăng Hải | Đoàn Xá. Kiến Thụy. Hải Phòng | 200,000 |
| 124 | Ngô Hoàng Hải | Thanh Hóa | 200,000 |
| 125 | Ngô Minh Hải | Duyên Thái. Thường Tín. Hà Nội | 100,000 |
| 126 | Ngô Phú Hải | Từ Sơn. Bắc Ninh | 200,000 |
| 127 | Ngô Thanh Hải | Quảng Xương. Thanh Hóa | 100,000 |
| 128 | Ngô Văn Hải | Tri Trung. Phú Xuyên. Hà Nội | 200,000 |
| 129 | Ngô Đình Hãn | Đông Quan. Đồ Sơn. Thanh Hóa | 50,000 |
| 130 | Ngô Ngọc Hanh | Nam Lợi. Nam Trực. Nam Định | 100,000 |
| 131 | Ngô Thị Hạnh | Xuân Trường. Nam Định | 100,000 |
| 132 | Ngô Quang Hào | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 133 | Ngô Thu Hằng | Định Công. Hoàng Mai. Hà Nội | 100,000 |
| 134 | Ngô Trần Hằng | Bạch Hạ. Phú Xuyên. Hà Nội | 100,000 |
| 135 | Ngô Trọng Hạnh | Cty chế biến thực phẩm Đức Hạnh La Phù HĐ HN | 5,000,000 |
| 136 | Ngô Thị Hậu | Thọ Nghiệp. Nam Định | 50,000 |
| 137 | Ngô Xuân Hè | Bạch Hạ. Phú Xuyên. Hà Nội | 100,000 |
| 138 | Ngô Đức Hiền | Bắc Phú. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 139 | Ngô Thị Hiền | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 140 | Ngô Thị Hiền | Sn 39 Tân Hưng. Nam Ngạn. Thanh Hóa | 20,000 |
| 141 | Ngô Mạnh Hiển | Số 14-54/1 Hoa Bằng. Yên Hòa. Cầu Giấy. Hà Nội | 500,000 |
| 142 | Ngô Trần Hiệp | Vũ Tây. Kiến Xương. Thái Bình | 200,000 |
| 143 | Ngô Trung Hiếu | Chi 6 Trảo Nha Hà Tĩnh | 1,000,000 |
| 144 | Nguyễn Trung Hiếu | 5/69 Cầu Giấy HN | 100,000 |
| 145 | Ngô Thị Hoa | 23/371 Lý Nhân Tông. Thanh Hóa | 50,000 |
| 146 | Ngô Văn Hoa | Thượng Cát. Bắc Từ Liêm. Hà Nội | 100,000 |
| 147 | Ngô Hòa | Hiệp Hòa. Bắc Giang | 100,000 |
| 148 | Ngô Ngọc Hòa | Đô Hạ. Nam Lợi. Nam Trưc. Nam Định | 100,000 |
| 149 | Ngô Thị Hòa | Tổ 16C Phường Hữu Thành. Thái Nguyên | 100,000 |
| 150 | Ngô Huy Hoàng | 19 Tây Ga. Phú Sơn. Thanh Hóa | 50,000 |
| 151 | Ngô Đức Hoạt | Tam Hiệp. Thanh Trì. Hà Nội | 50,000 |
| 152 | Ngô Văn Hôm | Tri Chỉ.Tri Trung.Phú Xuyên.Hà Nội | 300,000 |
| 153 | Ngô Hữu Hồng | Cẩm Sơn. Thanh Hóa | 100,000 |
| 154 | Ngô Qúy Hồng | Tam Giang. Yên Phong. Bắc Ninh | 100,000 |
| 155 | Ngô Thị Hồng | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 156 | Ngô Xuân Hồng | 190 Dương Đình Nghệ. Thanh Hóa | 500,000 |
| 157 | Ngô Phú Hợi | Tương Giang. Từ Sơn. Bắc Ninh | 100,000 |
| 158 | Ngô Ngọc Huân | Định Hòa. Yên Định. Thanh Hóa | 100,000 |
| 159 | Ngô Quốc Huân | Văn Giang. Hưng Yên | 5,000,000 |
| 160 | Nguyễn Văn Huấn | Ngô tộc Hương Sơn. Mỹ Đức. Hà Nội | 200,000 |
| 161 | Nguyễn Thị Huê | Bạch Hạ. Phú Xuyên. Hà Nội | 100,000 |
| 162 | Ngô Phú Huệ | Hồi Quan. Tương Giang. Từ Sơn. Bắc Ninh | 1,000,000 |
| 163 | Vũ Thị Huệ | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 164 | Ngô Thị Huệ | Hoài Đức. Hà Đông. Hà Nội | 200,000 |
| 165 | Ngô Hùng | Tân Yên. Bắc Giang | 100,000 |
| 166 | Ngô Hùng | Tân Yên. Bắc Giang | 100,000 |
| 167 | Ngô Hùng | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 168 | Đỗ Mạnh Hùng | 46 Kiều Sơn. Đằng Lâm. Hải An. Hải Phòng | 500,000 |
| 169 | Ngô Mạnh Hùng | 7B1 ngõ 79 Dương Quảng Hàm | 500,000 |
| 170 | Ngô Quốc Hùng | Đường Xuân La. Xuân Tảo. Bắc Từ Liêm. Hà Nội | 1,000,000 |
| 171 | Ngô Sỹ Hùng | Sn 457 Trần Hưng Đạo. Thanh Hóa | 50,000 |
| 172 | Phạm Văn Hùng | Hữu Bằng. Thạch Thất. Hà Nội | 50,000 |
| 173 | Ngô Văn Hùng | Trai Trang. Hưng Yên | 100,000 |
| 174 | Ngô Văn Hùng | 165 Bùi Thị Xuân. Hà Nội | 200,000 |
| 175 | Ngô Văn Hùng | Ngọc Thái. Đồ Sơn | 200,000 |
| 176 | Ngô Xuân Hùng | Cẩm Đình. Phú Thọ | 1,000,000 |
| 177 | Ngô Sỹ Huy | Hà Nội | 100,000 |
| 178 | Ngô Quốc Huyên | Số 43/199 Định Công. Hoàng Mai. Hà Nội | 500,000 |
| 179 | Ngô Thị Huyền | Hồng Kông | 100,000 |
| 180 | Ngô Thu Huyền | Định Công. Hoàng Mai. Hà Nội | 100,000 |
| 181 | Ngô Văn Hưng | Tam Hiệp. Thanh Trì. Hà Nội | 100,000 |
| 182 | Ngô Thu Hương | Số 7. Trung Tả. Khâm Thiên. Hà Nội | 100,000 |
| 183 | Ngô Thu Hương | UVTTCLBDNHN | 50,000,000 |
| 184 | Ngô Văn Hương | Đại Kim. Hoàng Mai. Hà Nội | 100,000 |
| 185 | Mai Thị Hường | Mỹ Đình. Hà Nội | 200,000 |
| 186 | Trần Thị Hường | Bạch Hạ. Phú Xuyên. Hà Nội | 100,000 |
| 187 | Ngô Trọng Hưởng | Trung Văn. Nam Từ Liêm. Hà Nội | 300,000 |
| 188 | Ngô Phú Hữu | Từ Sơn. Bắc Ninh | 100,000 |
| 189 | Ngô Thị Kết | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 190 | Ngô Tiến Khải | Hà Nội | 500,000 |
| 191 | Ngô Văn Khang | Bắc Giang | 100,000 |
| 192 | Ngô Tuấn Khanh | Hiệp Hòa. Bắc Giang | 100,000 |
| 193 | Ngô Văn Khanh | Thái Thụy. Thái Bình | 100,000 |
| 194 | Ngô Huy Khánh | Đà Nẵng | 130,000 |
| 195 | Ngô Văn Khánh | Bắc Phú. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 196 | Ngô Văn Khẩn | Võng Xuyên. Phúc Thọ. Hà Nội | 200,000 |
| 197 | Ngô Đăng Khoa | Thanh Xuân. Hà Nội | 1,000,000 |
| 198 | Ngô Duy Khương | Hạ Hòa. Phú Thọ | 300,000 |
| 199 | Ngô Đình Kiên | Dương Phú. Chính Nghĩa. Kim Động. Hưng Yên | 500,000 |
| 200 | Ngô Trung Kiên | Ba Vì. Hà Nội | 500,000 |
| 201 | Ngô Xuân Kiều | Thường Tín. Hà Nội | 1,300,000 |
| 202 | Ngô Duy Kiệt | Thái Thụy. Thái Bình | 100,000 |
| 203 | Ngô Quốc Lãm | Định Công. Hoàng Mai. Hà Nội | 300,000 |
| 204 | Ngô Hữu Lâm | Sầm Sơn. Thanh Hóa | 100,000 |
| 205 | Ngô Hương Lan | 30A Cát Linh. Đống Đa. Hà Nội | 200,000 |
| 206 | Ngô Ngọc Lan | Định Hòa. Yên Định. Thanh Hóa | 100,000 |
| 207 | Ngô Phương Lan | Đông Anh. Hà Nội | 200,000 |
| 208 | Ngô Thị Lan | Đông Quang. Đông Sơn. Thanh Hóa | 100,000 |
| 209 | Ngô Thị Làn | Số 32 A. Ngõ 1. Phạm Văn Đồng | 500,000 |
| 210 | Dương Thị Lê | Tương Giang. Từ Sơn. Bắc Ninh | 100,000 |
| 211 | Ngô Xuân Lịch | Lương Xá. Yên Bắc. Duy Tiên. Hà Nam | 5,000,000 |
| 212 | Ngô Doãn Liêm | Mai Lĩnh. Đồng Mai. Hà Đông | 100,000 |
| 213 | Ngô Hữu Liên | Quảng Cư. Sầm Sơn. Thanh Hoá | 100,000 |
| 214 | Ngô Gia Linh | 200,000 | |
| 215 | Ngô Thị Linh | 277 Trần Nhân Tông. NS Kiến An HP | 500,000 |
| 216 | Ngô Cao Long | Mỹ Đình. Nam Từ Liêm. Hà Nội | 100,000 |
| 217 | Ngô Quang Long | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 218 | Ngô Thế Lộc | Vân Hồ. Đống Đa. Hà Nội | 100,000 |
| 219 | Ngô Văn Lộc | Thống Nhất. La Phù. Hoài Đức. Hà Nội | 100,000 |
| 220 | Ngô Xuân Lộc | Hiền Quan. Tam Nông. Phú Thọ | 100,000 |
| 221 | Ngô Xuân Lộc | Bạch Hạ. Phú Xuyên. Hà Nội | 100,000 |
| 222 | Ngô Hữu Lợi | Sầm Sơn. Thanh Hóa | 100,000 |
| 223 | Ngô Văn Lợi | Phú Xuyên. Hà Nội | 100,000 |
| 224 | Ngô Văn Lợi | Nam Lợi. Nam Trực. Nam Định | 100,000 |
| 225 | Ngô Hữu Luân | Sầm Sơn. Thanh Hóa | 200,000 |
| 226 | Ngô Luận | Tân Yên. Bắc Giang | 100,000 |
| 227 | Ngô Qúy Lung | Tam Giang. Yên Phong. Bắc Ninh | 200,000 |
| 228 | Ngô Quang Luyện | Lê Chân. Hải Phòng | 100,000 |
| 229 | Ngô Văn Lực | Bạch Hạ. Phú Xuyên. Hà Nội | 100,000 |
| 230 | Ngô Văn Lương | Thái Thụy. Thái Bình | 100,000 |
| 231 | Ngô Văn Lương | Thượng Cát. Bắc Từ Liêm. Hà Nội | 100,000 |
| 232 | Ngô Văn Lưu | Bắc Phú. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 233 | Ngô Mai | 4,575,000 | |
| 234 | Ngô Mai | CTCPVQC | 3,000,000 |
| 235 | Trần Thị Mai | Ngọc Vân. Tân Yên. Bắc Giang | 50,000 |
| 236 | Nguyễn Thị Mai | Phú Cát. Quốc Oai. Hà Nội | 100,000 |
| 237 | Ngô Thị Ngọc Mai | Phú Sơn. Thanh Hóa | 100,000 |
| 238 | Ngô Đình Mạnh | Hiệp Hòa. Bắc Giang | 200,000 |
| 239 | Ngô Đức Mạnh | TTX 275 Lĩnh Nam. Hoàng Mai. Hà Nội | 500,000 |
| 240 | Nguyễn Hồng Mạnh | Số 42. Phường Quang Trung. Sơn Tây | 50,000 |
| 241 | Ngô Hùng Mạnh | Định Công. Hoàng Mai. Hà Nội | 100,000 |
| 242 | Trần Viết Mạnh | Đông Khê. Ngô Quyền. Hà Nội | 100,000 |
| 243 | Ngô Văn Mạnh | Quảng Thạch. Quảng Xương. Thanh Hóa | 50,000 |
| 244 | Ngô Khắc Mậu | Thiệu Khánh. TP Thanh Hóa | 50,000 |
| 245 | Ngô Anh Minh | Hà Nội | 500,000 |
| 246 | Ngô Cao Minh | Mỹ Đình. Nam Từ Liêm. Hà Nội | 100,000 |
| 247 | Gđ.Ngô Đức Minh | Linh Đàm. Hoàng Mai. Hà Nội | 1,000,000 |
| 248 | Ngô Quang Minh | Thanh Trì. Hà Nội | 100,000 |
| 249 | Ngô Thị Minh | Phù Lỗ.Sóc Sơn | 50,000 |
| 250 | Ngô Thị Minh | Cẩm Bình. Cẩm Phả. Quảng Ninh | 100,000 |
| 251 | Ngô Thị Minh | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 252 | Ngô Tuấn Minh | Cty An Việt | 3,000,000 |
| 253 | Ngô Văn Minh | Số 14-54/1 Hoa Bằng. Yên Hòa. Cầu Giấy. Hà Nội | 500,000 |
| 254 | Ngô Thị Mùi | Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 255 | Ngô Thị Mùi | Quảng Ninh | 100,000 |
| 256 | Ngô Đức Nam | Đông Anh. Hà Nội | 200,000 |
| 257 | Ngô Văn Nam | Yên Dũng. Bắc Giang | 100,000 |
| 258 | Ngô Văn Nam | La Khê. Hà Đông. Hà Nội | 200,000 |
| 259 | Ngô Thị Nga | Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 260 | Ngô Xuân Ngà | Nghệ An | 200,000 |
| 261 | Ngô Sỹ Ngạn | 39P. Tân Hưng. Nam Ngạn. Thanh Hóa | 20,000 |
| 262 | Ngô Trung Ngạn | Quảng Châu. Sầm Sơn. Thanh Hóa | 100,000 |
| 263 | Ngô Nghĩa | Quảng Xương. Thanh Hóa | 50,000 |
| 264 | Ngô Hữu Nghĩa | Sầm Sơn. Thanh Hóa | 200,000 |
| 265 | Ngô Khắc Nghĩa | La Khê. Hà Đông. Hà Nội | 200,000 |
| 266 | Ngô Lâm Nghĩa | Lâm Thao. Phú Thọ | 300,000 |
| 267 | Ngô Văn Nghĩa | Hiền Quan. Tam Nông. Phú Thọ | 100,000 |
| 268 | Ngô Văn Nghĩa | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 269 | Ngô Trung Ngọ | Ba Vì. Hà Nội | 100,000 |
| 270 | Ngô Xuân Ngọc | Tam Nông. Phú Thọ | 200,000 |
| 271 | Ngô Thi Ngọt | Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 272 | Ngô Qúi Nguyên | Tam Giang. Yên Phong. Bắc Ninh | 500,000 |
| 273 | Ngô Văn Nguyên | Bắc Giang | 100,000 |
| 274 | Ngô Thị Mai Nguyệt | Cẩm Phả. Quảng Ninh | 100,000 |
| 275 | Ngô Ngữ | Tân Yên. Bắc Giang | 100,000 |
| 276 | Ngô Văn Nhánh | Xóm Đông. Kiến Thiết. Đồ Sơn | 100,000 |
| 277 | Ngô Thị Nhi | Đông Anh. Hà Nội | 100,000 |
| 278 | Ngô Văn Nho | Thụy An. Ba Vì. Hà Nội | 200,000 |
| 279 | Ngô Đình Nhu | Yên Dũng. Bắc Giang | 100,000 |
| 280 | Ngô Văn Nhuần | Đông Anh. Hà Nội | 200,000 |
| 281 | Ngô Văn Nhuận | Chính Nghĩa. Kim Động. Hưng Yên | 100,000 |
| 282 | Ngô Hồng Nhung | Nhà hàng Long Phụng | 2,500,000 |
| 283 | Đỗ Thị Nhung | Phú Xuyên. Hà Nội | 200,000 |
| 284 | Ngô Thị Nhung | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 200,000 |
| 285 | Ngô Văn Nhùng | Dương Kinh. Hải Phòng | 100,000 |
| 286 | Ngô Đức Nhương | Thượng Cát. Bắc Từ Liêm. Hà Nội | 200,000 |
| 287 | Ngô Thị Nhường | Yên Tàng. Bắc Phú. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 288 | Ngô Xuân Ninh | Đông Anh. Hà Nội | 200,000 |
| 289 | Ngô Kim Oanh | Láng Thượng. Đống Đa | 100,000 |
| 290 | Nguyễn Thị Oanh | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 291 | Trần Quang Phong | Phạm Ngũ Lão. Kim Động. Hưng Yên | 50,000 |
| 292 | Ngô Thị Phương | Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 293 | Ngô Sỹ Phong | TP. Thanh Hóa | 100,000 |
| 294 | Ngô Văn Phú | Yên Mỹ. Hưng Yên | 50,000 |
| 295 | Vũ Hữu Phúc | Hoàng Mai. Hà Nội | 50,000 |
| 296 | Ngô Thị Phúc | Đông Anh. Hà Nội | 200,000 |
| 297 | Ngô Hữu Phương | Sầm Sơn. Thanh Hóa | 100,000 |
| 298 | Ngô Minh Phương | Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 299 | Ngô Sỹ Phương | 357 Bùi Xương Trạch. Hà Nội | 100,000 |
| 300 | Ngô Sỹ Phương | TP. Thanh Hóa | 50,000 |
| 301 | Ngô Thị Phương | Sóc Sơn. Hà Nội | 200,000 |
| 302 | Ngô Xuân Phương | La Phù. Hoài Đức. Hà Nội | 100,000 |
| 303 | Ngô Quốc Phượng | Tổ 13/99/120. Định Công. Hoàng Mai. HN | 100,000 |
| 304 | Ngô Thị Phượng | Tiên Cát. Việt Trì. Phú Thọ | 100,000 |
| 305 | Ngô Hồng Quang | 200,000 | |
| 306 | Ngô Văn Quang | Văn Hòa. Ba Vì. Hà Nội | 100,000 |
| 307 | Ngô Văn Quang | Đồ Sơn. Hải Phòng | 100,000 |
| 308 | Ngô Bình Quân | Thọ Sơn. Việt Trì. Phú Thọ | 100,000 |
| 309 | Ngô Hồng Quân | Thanh Sơn. Phú Thọ | 100,000 |
| 310 | Ngô Văn Quân | Tri Chỉ. Tri Trung. Phú Xuyên. Hà Nội | 100,000 |
| 311 | Ngô Hữu Quốc | Thanh Hoá | 100,000 |
| 312 | Ngô Văn Quốc | Bình Tân. Mỹ Hào. Hưng Yên | 200,000 |
| 313 | Ngô Việt Quốc | Bình Tân. Mỹ Hào. Hưng Yên | 100,000 |
| 314 | Ngô Sỹ Qúy | Sn 39 Tân Hưng. Nam Ngạn. Thanh Hóa | 20,000 |
| 315 | Ngô Tiến Qúy | Bắc Ninh | 500,000 |
| 316 | Ngô Văn Qúy | Quảng Khê. Quảng Trường. Thanh Hóa | 100,000 |
| 317 | Ngô Văn Quý | Chi Đông. Mê Linh. Hà Nội | 100,000 |
| 318 | Ngô Thị Quyên | Chi Đông. Mê Linh. Hà Nội | 100,000 |
| 319 | Ngô Đăng Quyền | Phòng 3532 Linh Đàm. Hoàng Mai | 200,000 |
| 320 | Ngô Đình Quyền | Thượng Cát. Bắc Từ Liêm. Hà Nội | 100,000 |
| 321 | Ngô Xuân Quyền | Chi Đông. Mê Linh. Hà Nội | 100,000 |
| 322 | Ngô Xuân Quyến | Bạch Hạ. Phú Xuyên. Hà Nội | 100,000 |
| 323 | Ngô Quyết | Hiệp Hòa. Bắc Giang | 100,000 |
| 324 | Trần Thị Sáu | Chi Đông. Mê Linh. Hà Nội | 100,000 |
| 325 | Ngô Văn Sắc | Bắc Phú. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 326 | Ngô Văn Sinh | Đồ Sơn | 100,000 |
| 327 | Ngô Văn Soạt | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 328 | Ngô Hữu Số | Thanh Hoá | 100,000 |
| 329 | Ngô Đình Sơn | Đông Quang. Đông Sơn. Thanh Hóa | 100,000 |
| 330 | Ngô Hữu Sơn | Quảng Cư. Sầm Sơn. Thanh Hóa | 100,000 |
| 331 | Ngô Phú Sơn | Tương Giang. Từ Sơn. Bắc Ninh | 500,000 |
| 332 | Ngô Thái Sơn | TP. Thái Bình | 200,000 |
| 333 | Ngô Thái Sơn | Định Công. Hà Nội | 200,000 |
| 334 | Ngô Việt Sơn | Quảng Trường. Thanh Hóa | 100,000 |
| 335 | Ngô Đình Sự | Hải Phòng | 100,000 |
| 336 | Ngô Hữu Sự | Hồng Thắm. TP Sầm Sơn. Thanh Hóa | 100,000 |
| 337 | Mai Đình Sức | Đằng Lâm. Hải An. Hải Phòng | 500,000 |
| 338 | Ngô Phú Sương | Tương Giang. Từ Sơn. Bắc Ninh | 100,000 |
| 339 | Chú Sửu | La Phù. Hoài Đức. Hà Nội | 50,000 |
| 340 | Ngô Thị Sửu | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 341 | Ngô Tuấn Sửu | Bình Tân. Mỹ Hào. Hưng Yên | 200,000 |
| 342 | Ngô Văn Tại | P Ngọc Hải. Đồ Sơn. Hải Phòng | 100,000 |
| 343 | Ngô Văn Tám | Quảng Xương. Thanh Hóa | 100,000 |
| 344 | Ngô Doãn Thạch | Mai Lĩnh | 100,000 |
| 345 | Ngô Văn Thái | La Phù. Hoài Đức. Hà Nội | 200,000 |
| 346 | Nguyễn Ngọc Thanh | 30 Hàng Muối. Hà Nội | 50,000 |
| 347 | Ngô Phú Thanh | Tương Giang. Từ Sơn. Bắc Ninh | 100,000 |
| 348 | Ngô Thị Thanh | Sầm Sơn. Thanh Hóa | 100,000 |
| 349 | Ngô Thị Thanh | Đại học Thương mại Hà Nội | 500,000 |
| 350 | Ngô Thị Thanh | Quảng Trường. Thanh Hóa | 50,000 |
| 351 | Ngô Văn Thanh | Yên Định. Thanh Hóa | 100,000 |
| 352 | Ngô Văn Thanh | Bắc Phú. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 353 | Ngô Văn Thanh | Mai Dịch. Hà Nội | 100,000 |
| 354 | Ngô Văn Thanh | Đông Anh. Hà Nội | 200,000 |
| 355 | Ngô Qúy Thành | Tổ 5 Tân Thanh. TP Điện Biên Phủ | 100,000 |
| 356 | Ngô Thị Thành | Phủ Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 357 | Ngô Văn Thành | Bắc Phú. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 358 | Ngô Xuân Thành | Tri Chỉ. Tri Trung. Phú Xuyên. Hà Nội | 100,000 |
| 359 | Ngô Văn Thao | La Phù. Hoài Đức. Hà Nội | 200,000 |
| 360 | Ngô Hữu Thảo | Sầm Sơn. Thanh Hóa | 100,000 |
| 361 | Ngô Minh Thảo | Định Công. Hà Nội | 100,000 |
| 362 | Trịnh Thị Thảo | Phủ Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 363 | Ngô Trí Thảo | Bệnh viện 198 | 500,000 |
| 364 | Ngô Thị Thau | 194 Ngọc Hải. Sơn Hải. Đồ Sơn | 200,000 |
| 365 | Ngô Mạnh Thắng | Định Công. Hoàng Mai. Hà Nội | 200,000 |
| 366 | Ngô Minh Thắng | Thượng Cát. Bắc Từ Liêm. Hà Nội | 100,000 |
| 367 | Ngô Văn Thắng | Bình Dương | 1,000,000 |
| 368 | Ngô Văn Thắng | Tổ 13 Định Công | 200,000 |
| 369 | Ngô Thân | Tân Yên. Bắc Giang | 100,000 |
| 370 | Đỗ Văn Thế | Đằng Lâm. Hải An. Hải Phòng | 500,000 |
| 371 | Ngô Quang Thiểm | Nam Từ Liêm. Hà Nội | 200,000 |
| 372 | Ngô Lương Thiện | Đô Hạ. Nam Lợi. Nam Trực. Nam Định | 200,000 |
| 373 | Ngô Văn Thinh | Yên Tàng. Bắc Phú. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 374 | Ngô Đức Thịnh | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 375 | Ngô Dương Thọ | Ngọc Thiện. Tân Yên. Bắc Giang | 100,000 |
| 376 | Ngô Đình Thoa | Phạm Ngũ Lão. Kim Động. Hưng Yên | 1,000,000 |
| 377 | Ngô Minh Thoa | Cẩm Phả. Quảng Ninh | 200,000 |
| 378 | Chu Thị Thơ | Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 379 | Ngô Thị Thơ | Tập thể phụ nữ Hà Nội | 100,000 |
| 380 | Ngô Văn Thơ | Xán Đông | 50,000 |
| 381 | Ngô Quang Thơm | Sông Công. Thái Nguyên | 100,000 |
| 382 | Ngô Thu | Hiền Quan. Tam Nông. Phú Thọ | 100,000 |
| 383 | Nguyễn Minh Thu | Ngõ 20 Phan Kế Bình | 100,000 |
| 384 | Ngô Thị Thuận | Phủ Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 385 | Ngô Thị Thuận | Tân Do. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 386 | Ngô Thị Thuận | Phủ Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 387 | Ngô Văn Thuận | Bắc Giang | 100,000 |
| 388 | Ngô Văn Thuận | Tam Hiệp. Thanh Trì. Hà Nội | 100,000 |
| 389 | Ngô Dương Thuật | Ngọc Thiện. Tân Yên. Bắc Giang | 100,000 |
| 390 | Ngô Thị Thùy | Thái Thịnh. Thái Thụy. Thái Bình | 100,000 |
| 391 | Ngô Văn Thùy | Yên Dũng. Bắc Giang | 50,000 |
| 392 | Ngô Hồng Thúy | 107 -2 P.Quang Trung. Hoàn Kiếm. Hà Nội | 2,000,000 |
| 393 | Ngô Hồng Thúy | 7B1 ngõ 79 Dương Quảng Hàm | 200,000 |
| 394 | Lê Thị Ngọc Thúy | 28/93 Văn Cao. Hải Phòng | 200,000 |
| 395 | Ngô Văn Thúy | Thượng Cát. Bắc Từ Liêm. Hà Nội | 100,000 |
| 396 | Ngô Phạm Thủy | Số 40/219 Đê Tô Hoàng HBT HN | 500,000 |
| 397 | Ngô Văn Thủy | Cầu Bươu. Tả Thanh Oai. Thanh Trì Hà Nội | 1,000,000 |
| 398 | Ngô Xuân Thủy | Nam Lợi. Nam Trực. Nam Định | 100,000 |
| 399 | Ngô Văn Thức | La Phù. Hoài Đức. Hà Nội | 100,000 |
| 400 | Ngô Ngọc Thương | Quảng Cư. Sầm Sơn. Thanh Hóa | 100,000 |
| 401 | Ngô Thị Thương | Khối 5 Phù Lỗ | 50,000 |
| 402 | Ngô Mạnh Thường | Thanh Xuân. Hà Nội | 500,000 |
| 403 | Ngô Văn Thường | La Phù. Hoài Đức. Hà Nội | 100,000 |
| 404 | Ngô Văn Thưởng | Nam Thịnh. Thái Thụy. Thái Bình | 500,000 |
| 405 | Ngô Thị Tí | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 20,000 |
| 406 | Ngô Thọ Tiên | Thanh Hoá | 200,000 |
| 407 | Ngô Tiến | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 408 | Ngô Văn Tiến | La Phù. Hoài Đức. Hà Nội | 100,000 |
| 409 | Ngô Xuân Tiến | Giao Thủy. Nam Định | 200,000 |
| 410 | Ngô Văn Tiệp | Đồ Sơn | 100,000 |
| 411 | Ngô Vi Tiết | Thường trực họ Ngô Việt Nam | 1,000,000 |
| 412 | Ngô Văn Tĩnh | Hương Sơn. Thái Nguyên | 100,000 |
| 413 | Ngô Thị Tính | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 414 | Ngô Xuân Tỉnh | Chính Nghĩa. Kim Động. Hưng Yên | 100,000 |
| 415 | Ngô Ngọc Toàn | Tam Hiệp. Thanh Trì. Hà Nội | 300,000 |
| 416 | Ngô Văn Toàn | Bắc Phú. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 417 | Ngô Văn Toán | Họ Ngô Tráng Việt | 1,000,000 |
| 418 | Ngô Viết Toán | Phú Cát. Quốc Oai. Hà Nội | 100,000 |
| 419 | Ngô Ngọc Toản | Tam Hiệp. Thanh Trì. Hà Nội | 300,000 |
| 420 | Ngô Hữu Tôn | Quảng Cư. Thanh Hóa | 50,000 |
| 421 | Ngô Văn Tới | Yên Dũng. Bắc Giang | 100,000 |
| 422 | Ngô Văn Tới | An Duyên. Tô Hiệu.Thường Tín | 100,000 |
| 423 | Ngô Thị Tranh | Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 424 | Ngô Đăng Tri | Thường Trực Hội đồng họ Ngô Việt Nam | 1,000,000 |
| 425 | Ngô Đức Trí | Định Công. Hoàng Mai. Hà Nội | 200,000 |
| 426 | Ngô Xuân Triệu | Bình Tân. Mỹ Hào. Hưng Yên | 200,000 |
| 427 | Ngô Văn Trọng | 200,000 | |
| 428 | Ngô Mạnh Trung | La Khê. Hà Đông. Hà Nội | 200,000 |
| 429 | Ngô Phú Trung | Từ Sơn.Bắc Ninh | 100,000 |
| 430 | Ngô Quang Trung | Định Hòa. Yên Định. Thanh Hóa | 100,000 |
| 431 | Ngô Quang Trung | Thái Thụy. Thái Bình | 100,000 |
| 432 | Ngô Quốc Trung | Xuân Thắng. Thọ Xuân. Thanh Hóa | 50,000 |
| 433 | Ngô Thị Trung | Thanh Hoá | 200,000 |
| 434 | Ngô Thượng Trung | Thành phố Thái Nguyên | 1,000,000 |
| 435 | Ngô Xuân Trương | Phú Cát. Quốc Oai. Hà Nội | 100,000 |
| 436 | Ngô Mạnh Trường | Gđốc Vietten Hoàn Kiếm | 6,500,000 |
| 437 | Ngô Phú Trường | Từ Sơn. Bắc Ninh | 200,000 |
| 438 | Ngô Quang Trường | Tổ 13 Định Công. Hà Nội | 100,000 |
| 439 | Nguyễn Thị Trường | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 440 | Ngô Văn Trường | Ngọc Thái. Đồ Sơn | 100,000 |
| 441 | Ngô Xuân Trường | Bình Tân. Mỹ Hào. Hưng Yên | 200,000 |
| 442 | Ngô Anh Tuấn | Mai Dịch. Hà Nội | 100,000 |
| 443 | Ngô Hữu Tuấn | Thanh Hoá | 200,000 |
| 444 | Ngô Quốc Tuấn | Tổ 14 số 121 Định Công | 100,000 |
| 445 | Ngô Quốc Tuấn | Định Công. Hoàng Mai. Hà Nội | 100,000 |
| 446 | Ngô Quốc Tuấn | Thụy Hà. Thái Thụy. Thái Bình | 100,000 |
| 447 | Ngô Văn Tuấn | Tiến Dũng. Yên Dũng. Bắc Giang | 100,000 |
| 448 | Ngô Văn Tuấn | Yên Mỹ. Hưng Yên | 500,000 |
| 449 | Ngô Văn Tuấn | Định Công. Hoàng Mai. Hà Nội | 100,000 |
| 450 | Ngô Văn Tuấn | Trâu Qùy. Gia Lâm. Hà Nội | 500,000 |
| 451 | Ngô Văn Tuấn | Phù Lỗ. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 452 | Ngô Văn Tuấn | PCTHĐHNVN | 40,000,000 |
| 453 | Ngô Văn Tuấn | Tiến Dũng. Yên Dũng. Bắc Giang | 100,000 |
| 454 | Ngô Văn Túc | Hạ Giang. Tam Tảo. Bắc Ninh | 10,000,000 |
| 455 | Ngô Trí Tuệ | Tổ 9 A Hạ Long. Quảng Ninh | 100,000 |
| 456 | Ngô Đình Túy | Đông Quang. Đông Sơn. Thanh Hóa | 100,000 |
| 457 | Ngô Văn Tuyến | 17. Quán Thánh. Hà Nội | 200,000 |
| 458 | Ngô Văn Tuyết | Nam Lợi. Nam Trực. Nam Định | 100,000 |
| 459 | Ngô Văn Tư | Bạch Hạ. Phú Xuyên. Hà Nội | 200,000 |
| 460 | Ngô Quang Tự | Báo Thanh Hóa TP Thanh Hóa | 100,000 |
| 461 | Ngô Văn Tước | Võng Xuyên. Phúc Thọ. Hà Nội | 200,000 |
| 462 | Ngô Tưởng | Hiệp Hòa. Bắc Giang | 100,000 |
| 463 | Ngô Tỳ | 200,000 | |
| 464 | Ngô Công Uẩn | Tri Chỉ.Trí Trung. Phú Xuyên. Hà Nội | 100,000 |
| 465 | Ngô Long Uẩn | TP Lai Châu | 100,000 |
| 466 | Ngô Văn Uy | Chi Đông. Mê Linh. Hà Nội | 100,000 |
| 467 | Ngô Văn Uý | Võng Xuyên. Phúc Thọ. Hà Nội | 100,000 |
| 468 | Ngô Thu Uyên | Thương Cát. Từ Liêm. Hà Nội | 100,000 |
| 469 | Ngô Văn Uyên | La Phù. Hoài Đức. Hà Nội | 200,000 |
| 470 | Ngô Văn Ước | Tam Sơn. Từ Sơn. Bắc Ninh | 100,000 |
| 471 | Ngô Phú Ứng | Từ Sơn. Bắc Ninh | 100,000 |
| 472 | Ngô Đình Văn | Thượng Cát. Bắc Từ Liêm. Hà Nội | 50,000 |
| 473 | Ngô Quang Văn | 54 Lê Lợi. TP Thanh Hoá | 100,000 |
| 474 | Ngô Tiến Văn | Định Hòa. Yên Định. Thanh Hóa | 100,000 |
| 475 | Ngô Hồng Vân | A1005 Tòa nhà GoDen HN | 100,000 |
| 476 | Ngô Thị Vân | Cẩm Phả. Quảng Ninh | 100,000 |
| 477 | Bà Vẹt | Sóc Sơn. Hà Nội | 50,000 |
| 478 | Ngô Thế Vinh | Bạch Hạ. Phú Xuyên. Hà Nội | 100,000 |
| 479 | Ngô Văn Vinh | Yên Dũng. Bắc Giang | 50,000 |
| 480 | Ngô Quốc Vũ | Việt Trì. Phú Thọ | 200,000 |
| 481 | Ngô Xuân Vũ | Thanh Trì Hà Nội | 100,000 |
| 482 | Ngô Văn Vỹ | Bắc Phú. Sóc Sơn. Hà Nội | 100,000 |
| 483 | Ngô Doãn Vượng | T/xã Quảng Yên. Quảng Ninh | 1,000,000 |
| 484 | Ngô Xuân | Sầm Sơn. Thanh Hóa | 50,000 |
| 485 | Ngô Thanh Xuân | Xuân Trường. Nam Định | 200,000 |
| 486 | Ngô Đình Xuyên | Praha Cộng hòa séc | 5,000,000 |
| 487 | Ngô Thị Yến | TP Thanh Hóa | 50,000 |
| 488 | Ngô Thị Yến | Cẩm Phả. Quảng Ninh | 200,000 |
| 489 | Ngô Thị Thu Yến | Họ Ngô Lý Trai Nghệ An | 1,000,000 |
| 490 | Ngô Lệnh Tộc Vọng | Bắc Ninh | 500,000 |
| 491 | Họ Ngô Vi | Thanh Đại. Thanh Trì. Hà Nội | 500,000 |
| 492 | Họ Ngô Văn | Tam Tảo. Tiên Du. Bắc Ninh | 10,000,000 |
| 493 | Họ Ngô Đăng | Đoàn Xá. Kiến Thụy. Hải Phòng | 300,000 |
| 494 | Họ Ngô Cổ Nhuế | Hà Nội | 2,000,000 |
| 495 | Họ Ngô Chi Đông | Mê Linh.Hà Nội.Trưởng tộc Ngô Đình Liệu | 4,000,000 |
| 496 | Họ Ngô Phúc | Thương Cát. Từ Liêm. Hà Nội | 1,500,000 |
| 497 | Họ Ngô Lạc Nghiệp | Thọ Nghiệp. Xuân Trường.Nam Định | 1,000,000 |
| 498 | Họ Ngô Hải Phòng | Hải Phòng | 7,500,000 |
| 499 | Họ Ngô Phú Cốc | Ngũ Lão.Kim Động.HY. Chủ tịch Ngô Gia Bảo | 1,000,000 |
| 500 | Họ Ngô Nam Lợi | Nam Trực. Nam Định | 750,000 |
| 501 | CTCPThủy sản Tân An | Khu Thống Nhất 2. Tân An. Quảng Yên. QNinh | 1,000,000 |
| 502 | Họ Ngô Hữu | Thượng Cát. Bắc Từ Liêm. Hà Nội | 4,000,000 |
| 503 | Họ Ngô Đồng Phang | Đình Hòa. Yên Định. Thanh Hóa(Ngô Ngọc Ka) | 500,000 |
| 504 | Họ Ngô Trai Trang | Yên Mỹ. Hưng Yên | 10,000,000 |
| 505 | Họ Ngô Duyên Thái | Ba Vì. Hà Nội | 3,000,000 |
| 506 | Họ Ngô Đức | Long Biên. Hà Nội | 500,000 |
| 507 | Họ Ngô Bình Tân | Mỹ Hào. Hưng Yên | 1,000,000 |
| 508 | Họ Ngô Văn | Dục Nội.Việt Hùng. Đông Anh. Hà Nội | 500,000 |
| 509 | Họ Ngô Định Công | Hoàng Mai. Hà Nội | 200,000 |
| 510 | Họ Ngô Phú | Hồi Quan .Từ Sơn.Bắc Ninh | 480,000 |
| 511 | Họ Ngô Tam Giang | Yên Phong. Bắc Ninh | 1,000,000 |
| 512 | Họ Ngô Doãn | Mai Lĩnh. Đồng Mai. Hà Đông | 4,200,000 |
| 513 | Họ Ngô Cẩm Phả | Quảng Ninh | 2,000,000 |
| 514 | Họ Ngô Văn | Tri Chỉ. Tri Trung. Phú Xuyên. Hà Nội | 1,000,000 |
| 515 | Họ Ngô Vy Tựu Liệt | Thanh Trì. Hà Nội | 1,540,000 |
| 516 | Họ Ngô La Khê | Hà Đông. Hà Nội | 1,000,000 |
| 517 | BQLDTLSĐKiều Sơn | Phường Đằng Lâm. Hải An. Hải Phòng | 5,000,000 |
| 518 | Họ Ngô Văn | Phú Cát. Quốc Oai. Hà Nội | 1,500,000 |
| 519 | Họ Ngô Đình | Hương Sơn. Mỹ Đức. Hà Nội | 1,000,000 |
| 520 | Ngô Ngô Phong Cốc | Thị Xã Yên Hưng.Quảng Ninh | 1,000,000 |
| 521 | Họ Ngô Bạch Hạ | Phú Xuyên. Hà Nội . CTNgô Hồng Khanh | 6,000,000 |
| 522 | Họ Nguyễn Ngô | Xuân Lung. Lâm Thao. Phú Thọ | 300,000 |
| 523 | Họ Ngô Phù Lỗ | Sóc Sơn. Hà Nội | 5,500,000 |
| 524 | Họ Ngô Minh Tiến | Phù Cừ. Hưng Yên | 2,000,000 |
| 525 | Họ Ngô Thủy Phú | Phú Yên. Phú Xuyên. Hà Nội | 1,500,000 |
| 526 | Họ Ngô Kiều Sơn | Hải An.An Hải. Hải Phòng | 5,000,000 |
| 527 | Họ Ngô Xóm Đông | Thịnh Đoài Giáp | 400,000 |
| 528 | Họ Ngô Đông Ba | Thượng Cát. Từ Liêm. Hà Nội | 1,500,000 |
| 529 | Họ Ngô Sầm Sơn | Thanh Hóa | 5,000,000 |
| 530 | Tổng CTyXDĐTVN | Tổng Cty xây dựng đường thủy Việt Nam | 10,000,000 |
| 531 | Các cá nhân, tổ chức chưa có tên trong danh sách | ||
| Tổng cộng: | 378,805,000 | ||
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn