| Số Thứ tự | Ngày giỗ | Họ và tên |
|---|---|---|
| 1 | Đặng Thị Vui | |
| 2 | Ngô Thị Lừng | |
| 3 | Ngô Đạt Tôn | |
| 4 | Nguyễn Thị Xuân | |
| 5 | Ngô Thị Yến | |
| 6 | Đặng Thị Mùi | |
| 7 | Vũ Thị Hoan | |
| 8 | Ngô Hồng Điệp (LS) | |
| 9 | Đặng Thị Ngắn | |
| 10 | Ngô Thùy Trang | |
| 11 | Nguyễn Thị Lan | |
| 12 | Vũ Thị Miên | |
| 13 | 23/4 | Ngô Hồng Phong |
| 14 | Đặng Thị Của | |
| 15 | Ngô Thị Giáo | |
| 16 | Ngô Quang Trung | |
| 17 | Ngô Minh Kiên | |
| 18 | Ngô Ngọc Liễn | |
| 19 | 17/12 | Đặng Thị Đào |
| 20 | 29/2 | Ngô Văn Tĩnh |
| 21 | 26/2 | Ngô Văn Chước |
| 22 | 4/3 | Ngô Văn Cao |
| 23 | Trần Thị Sau |